STT |
Tỉnh |
Trạm |
Nhiệt độ
|
1 |
Lai Châu |
Tam Đường |
16,0 |
2 |
Điện Biên |
Điện Biên |
16,7 |
3 |
Sơn La |
Sơn La Mộc Châu |
16,4 14,1 |
4 |
Hòa Bình |
Hòa Bình Mai Châu |
16,5 19,4 |
5 |
Lào Cai |
Lào Cai Sapa |
16,3 9,4 |
6 |
Yên Bái |
Yên Bái |
14,3 |
7 |
Hà Giang |
Hà Giang Đồng Văn |
16,2 8,0 |
8 |
Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
14,5 |
9 |
Bắc Kạn |
Bắc Kạn |
12,0 |
10 |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
12,6 |
10 |
Phú Thọ |
Việt Trì |
14,8 |
11 |
Vĩnh Phúc |
Vĩnh Yên Tam Đảo |
15,0 12,0 |
12 |
Cao Bằng |
Cao Bằng Trùng Khánh |
10,8 8,3 |
13 |
Lạng Sơn |
Lạng Sơn Mẫu Sơn |
9,6 4,1 |
14 |
Quảng Ninh |
Bãi Cháy |
16,7 |
15 |
Hải Phòng |
Phủ Liễn |
16,5 |
16 |
Bắc Giang |
Bắc Giang Sơn Động |
13,6 13,5 |
17 |
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
13,5 |
18 |
Hà Nội |
Hà Đông |
14,2 |
19 |
Hải Dương |
Hải Dương |
15,2 |
20 |
Hưng Yên |
Hưng Yên |
14,5 |
21 |
Nam Định |
Nam Định |
16,6 |
22 |
Hà Nam |
Phủ Lý |
15,4 |
23 |
Ninh Bình |
Ninh Bình Cúc Phương |
17,4 16,5 |
24 |
Thái Bình |
Thái Bình |
18,1 |
25 |
Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
18,5 |
26 |
Nghệ An |
Vinh |
21,5 |
27 |
Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
21,9 |