Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
|
|
1. Kurash
|
Nhà thi đấu huyện Hoài Đức |
11/5 |
14.00 ĐẾN 16.00 |
-60 nam, -66 nữ ,+87 nữ |
|
|
|
|
|
|
Vie-vie (-60) |
v.tròn |
Võ phạm hoàng ân-vie Lê công hoàng hải-vie |
|
|
|
|||||
Vie-mya(-66) |
v.loại |
Phan trúc phí-vie Shan-mya |
|
|
|
|||||
Vie-phi( -66) |
v.loại |
Lê đức đông-vie Ababa perillo-phi |
|
|
|
|||||
Vie -mas (+87) |
v.loại |
Hoàng bùi thúy linh-vie Binti miszuraini-Mas |
|
|
|
|||||
16.00 Đến 16.30 |
Vie-phi (60) |
v.tròn |
Lê công hoàng hải-vie Sorne A-phi |
|
|
|
||||
Vie-thai (-60) |
v.tròn |
Võ phạm hoàng ân-vie Arnikhan sekden-thai |
|
|
|
|||||
?-Mas (-66) |
Bán kết |
?-Bin-Mas |
|
|
|
|||||
?-Thai (-66) |
Bán kết |
? -saengkaew-thai |
|
|
|
|||||
Vie-? |
Bán Kết |
Trần Thị Thanh Thủy-vie ? |
|
|
|
|||||
|
Bán Kết |
|
|
|
|
|||||
16.30 ĐẾN 17.00 |
|
Chung kết |
|
|
|
|
||||
|
Chung kết |
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Vòng đấu |
Nội dung |
Tên vận động viên |
Quốc gia |
|
||
2. Rowing |
Trung tâm Huấn luyện Đua thuyền Hải Phòng |
11/5 |
10:00 |
Thuyền bốn nữ hạng nặng hai mái chèo (W4X) |
Chung kết |
|
|
|||
Pham Thi Thao |
Vietnam |
|
||||||||
Ho Thi Ly |
Vietnam |
|
||||||||
Dinh Thi Hao |
Vietnam |
|
||||||||
Pham Thi Hue |
Vietnam |
|
||||||||
|
|
|||||||||
Josephine Mireille Qua SyCip |
Philippines |
|
||||||||
Joanie Delgaco Talagtag |
Philippines |
|
||||||||
Kristine Paraon Ramirez |
Philippines |
|
||||||||
Amelyn Pagulayan Salarzon |
Philippines |
|
||||||||
|
|
|||||||||
Pawina Surasang |
Thailand |
|
||||||||
Natticha Kaewhom |
Thailand |
|
||||||||
Piyamon Toemsuk |
Thailand |
|
||||||||
Ponthida Thupthai |
Thailand |
|
||||||||
|
|
|
||||||||
Putri Agni Anugerah |
Indonesia |
|
||||||||
Maslin Efrilia |
Indonesia |
|
||||||||
Annisa Meilani Yahya |
Indonesia |
|
||||||||
Dewi Purwanti |
Indonesia |
|
||||||||
10:30 |
Thuyền đôi nam hạng nhẹ hai mái chèo (LM2X) |
Chung kết |
|
|
|
|||||
Sornram Sinlapasorn |
Thailand |
|
||||||||
Nawamin Dechudomrat |
Thailand |
|
||||||||
Christian Joseph Jasmin Del Rosario |
Philippines |
|
||||||||
Cris Nievarez Marasigan |
Philippines |
|
||||||||
Kakan Rusmana |
Indonesia |
|
||||||||
Ardi Isedi |
Indonesia |
|
||||||||
Nhu Dinh Nam |
Vietnam |
|
||||||||
Bui Van Hoan |
Vietnam |
|
||||||||
11:00 |
Thuyền đôi nam hạng nặng hai mái chèo (M2X) |
Chung kết |
|
|
||||||
Chov Somrach |
Cambodia |
|
||||||||
Phorn Sophean |
Cambodia |
|
||||||||
Sulfianto |
Indonesia |
|
||||||||
Memo |
Indonesia |
|
||||||||
Nguyen Van Ha |
Vietnam |
|
||||||||
Nguyen Van Hieu |
Vietnam |
|
||||||||
Chanin Penthongdee |
Thailand |
|
||||||||
Prem Nampratueng |
Thailand |
|
||||||||
11:30 |
Thuyền bốn nữ hạng nặng một mái chèo (W4-) |
Chung kết |
|
|
||||||
Pham Thi Ngoc Anh |
Vietnam |
|
||||||||
Le Thi Hien |
Vietnam |
|
||||||||
Ha Thi Vui |
Vietnam |
|
||||||||
Du Thi Bong |
Vietnam |
|
||||||||
Teng Sherdyn Siew Ting |
Singapore |
|
||||||||
Chan Joanna Lai Cheng |
Singapore |
|
||||||||
Teng Shervis |
Singapore |
|
||||||||
Kang Yu Jia |
Singapore |
|
||||||||
Syiva Lisdiana |
Indonesia |
|
||||||||
Aisah Nabila |
Indonesia |
|
||||||||
Julianti |
Indonesia |
|
||||||||
Chelsea Corputty |
Indonesia |
|
||||||||
Parisa Chaempudsa |
Thailand |
|
||||||||
Jirakit Phuetthonglang |
Thailand |
|
||||||||
Matinee Raruen |
Thailand |
|
||||||||
Nuntida Krajangjam |
Thailand |
|
||||||||
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
||
3. Nhảy cầu |
Cung Thể thao dưới nước, Mỹ Đình, Hà Nội |
11/5 |
15:00 |
Đơn nam cầu mềm 3m |
Chung kết |
|
|
|
||
VIETNAM |
|
1. Đinh Anh Tuấn |
|
|
||||||
VIETNAM |
|
2. Nguyễn Tùng Dương |
|
|
||||||
15:45 - 16:15 |
Khởi động |
|
|
|
|
|||||
16:30 |
Đôi nữ cầu cứng 10m |
Chung kết |
|
|
|
|||||
VIETNAM |
|
1. Bùi Thị Hồng Giang 2. Mai Hồng Hạnh |
|
|
||||||
17:20 |
Trao huy chương |
|
|
|
|
|||||
4. Bóng đá |
Cẩm Phả - Quảng Ninh |
11/5 |
19:00 |
Bóng đá nữ |
Bảng |
Việt Nam vs Philipines |
|
|
||
5. Futsal |
Hà Nam |
11/5 |
16:00 |
Futsal nam |
Bảng |
Việt Nam vs Indonesia |
|
|
||
6. Bóng ném |
Quảng Ninh |
11/5 |
17:00 |
Bóng ném nam bãi biển |
Tính điểm |
Thái Lan - Việt Nam |
|
|
||
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Ván |
Vận động viên |
Đối thủ |
Điểm sau 2 ván |
7. Cờ vua |
Cung Quy hoạch Triển lãm Quảng Ninh |
11/5 |
9 giờ |
Cờ tiêu chuẩn |
3 |
Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
Indonesia |
1,5 |
Trần Tuấn Minh |
Malaysia |
1 |
||||||
Võ Thị Kim Phụng |
Indonesia |
1,5 |
||||||
Hoàng Thị Bảo Trâm |
Singapore |
1,5 |
||||||
16 giờ |
Cờ tiêu chuẩn |
4 |
Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
|
|
|||
Trần Tuấn Minh |
|
|
||||||
Võ Thị Kim Phụng |
|
|
||||||
Hoàng Thị Bảo Trâm |
|
|
||||||
|
|
|
|
Trao huy chương |
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
8. Pencak Silat |
Nhà thi đấu Bắc Từ Liêm |
11/05 |
10:00 |
Biểu diễn đồng đội nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Huyền |
|
|
12:15 |
Biểu diễn tập thể nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Huyền Vương Thị Bình |
|
|
|||
9. Kick boxing |
Bắc Ninh |
11/5 |
17:15 |
FULL CONTACT f -56kg (1/2Final) |
Bán kết |
Lê Thị Nhi (VIE) vs PIETER DIANDRA_ARIESTA (INA) |
|
|
17:30 |
FULL CONTACT m 51kg(1/2Final)
|
Bán kết |
MASDOR MOHAMMAD_RIFDEAN (MAS) vs Huỳnh Văn Tuấn (VIE) |
|
|
|||
18:10 |
LOW KICK f -60kg (1/2Final) |
Bán kết |
Đinh Thị Hoa (VIE) vs JAITEANG WARAPORN (THA) |
|
|
|||
18:40 |
LOW KICK m -60kg (1/2Final)
|
Bán kết |
DAILAY EMMANUEL_CANTORES (PHI) vs Nguyễn Quang Huy (VIE) |
|
|
|||
19:20 |
FULL CONTACT f -65kg (1/2Final)
|
Bán kết |
Huỳnh Thị Kim Vàng (VIE) vs YOTAWAN JASITA (THA) |
|
|
|||
19:50 |
LOW KICK m -71kg (1/2Final)
|
Bán kết |
THAPPHLI THONGCHAI (THA) vs Kiều Duy Quân (VIE) |
|
|