Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
Bắn súng |
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN THỂ THAO QUỐC GIA HÀ NỘI |
22/5 |
9:00 – 14:00 |
10m súng Trường hơi di động nam |
Cá nhân và Đồng đội |
NGUYỄN TUẤN ANH |
||
NGÔ HỮU VƯỢNG |
||||||||
TRẦN HOÀNG VŨ |
||||||||
9:00 – 14:00 |
Đĩa bay trap nam 2 |
Cá nhân |
LÊ NGHĨA |
|||||
NGUYỄN HOÀNG ĐIỆP |
||||||||
NGUYỄN VĂN TOÀN |
||||||||
9:00 – 12:00 |
25m súng ngắn tiêu chuẩn nam |
Cá nhân |
ĐẬU VĂN ĐÔNG |
|||||
PHAN XUÂN CHUYÊN |
||||||||
HÀ MINH THÀNH |
||||||||
Judo |
Nhà thi đấu huyện Hoài Đức |
22/5 |
12:30 |
Cân ngẫu nhiên các hạng cân thi đấu trong ngày |
||||
13:00- 16:30 |
Thi đấu nội dung đồng đội |
|||||||
16:45-17:30 |
Bán kết - Chung Kết |
|||||||
17:45 |
Trao thưởng |
|||||||
Bóng đá |
SVĐ QG Mỹ Đình |
22/5 |
19:00 |
Bóng đá nam |
Chung kết |
Việt Nam vs Thái Lan |
||
Trao thưởng |
||||||||
Bóng rổ |
Thanh Trì Hà Nội |
22/5 |
17:00 - 19:00 |
Nữ |
Vietnam vs Thailand |
|||
19:00 - 21:00 |
Nam |
Vietnam vs Thailand |
||||||
Bi A |
Hà Đông Hà Nội |
22/5 |
14:00 |
Carom 3 Cushions |
Chung kết |
Nguyễn Đức Anh Chiến vs Trần Quyết Chiến |
||
Bóng chuyền |
Quảng Ninh |
22/5 |
14:00 |
Bóng chuyền nam |
Chung kết |
Indonesia - Việt Nam |
||
17:00 |
Bóng chuyền nữ |
Chung kết |
Thái Lan - Việt Nam |
|||||
Quần vợt |
Từ Sơn Bắc Ninh |
11h00 |
Đơn Nam |
Chung kết |
1.Giang TRINH LINH (VIE) VS 2.Lý Hoàng Nam (VIE) |
|||
Đơn Nam 02 |
||||||||
Thể thao điện tử |
Trung tâm Hội nghị QG |
|||||||
Cử tạ |
Nhà văn hóa Trung tâm huấn luyện và thi đấu Thể dục thể thao, Hà Nội |
22/5 |
10:00 |
Nam 89kg |
BUI TUAN ANH |
|||
Trao huy chương |
||||||||
12:00 |
Nữ +71kg |
NGUYEN THI KIM VAN |
||||||
Trao huy chương |
||||||||
14:00 |
Nam +89kg |
NGUYEN MINH QUAN |
||||||
Trao huy chương |
||||||||
Vovinam |
NTĐ Sóc Sơn |
|||||||
Xe đạp |
Hòa Bình |
22/5 |
09:00 |
Xuất phát đồng hành cá nhân và đồng đội nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Thật |
||
Nguyễn Thị Thi |
||||||||
Nguyễn Thị Thu Mai |
||||||||
Bùi Thị Quỳnh |
||||||||
Nguyễn Thị Kim Cương |
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
LẶN |
Cung Thể thao dưới nước Hà Nội |
22/5 |
09:00 |
50m VHCV nữ |
Loại |
1. Nguyễn Thị Thảo 2. Phạm Thị thu |
||
50m VHCV nam |
1. Đỗ Đình Toàn 2. Nguyễn Thành Lộc |
|||||||
Chung kết B 800m VHCV nữ |
1. Phạm Thị Kim Thương 2. Nguyễn Thị Huệ |
|||||||
4x100 CVĐ Mixed |
Đội nam, nữ phối hợp |
|||||||
4x100m VHCV nam |
Đội nam |
|||||||
4 x 100m VHCV nữ |
Đội nữ |
|||||||
18:00 |
50m VHCV nữ |
Chung kết |
||||||
50m VHCV nam |
||||||||
Trao huy chương nội dung 208 |
||||||||
Chung kết A 800m VHCV nữ |
||||||||
Trao huy chương nội dung 209 |
||||||||
4x100m CVĐ Mixed |
||||||||
Trao huy chương nội dung 210 |
||||||||
4x100m VHCV nam |
||||||||
Trao huy chương nội dung 211 |
||||||||
4 x 100m VHCV nữ |
||||||||
Trao huy chương nội dung 212, 213 |
||||||||
Aerobic |
Cung Thể thao Quần ngựa |
22/5 |
10:45 |
IW |
Trần Hạ Vi |
|||
11:00 |
MP |
Lê Hoàng Phong Trần Ngọc Thúy Vi |
||||||
12:45 |
GR |
Lê Hoàng Phong |
||||||
Nguyễn Chế Thanh |
||||||||
Nguyễn Viet Anh |
||||||||
Trần Ngọc Thúy Vi |
||||||||
Vương Hoài An |
||||||||
MUAY |
Nhà thi đấu tỉnh Vĩnh Phúc |
22/5 |
14:00 |
Đối kháng |
Chung kết |
Huỳnh Hà Hữu Hiếu |
||
Đối kháng hạng cân 54KG nam |
Chung kết |
Huỳnh Hoàng Phi |
||||||
Đối kháng hạng cân 57KG nam |
Chung kết |
Nguyễn Doãn Long |
||||||
Đối kháng hạng cân |
Chung kết |
Bùi Yến Ly |
||||||
Đối kháng hạng cân |
Chung kết |
Nguyễn Trần Duy Nhất |
||||||
Đối kháng hạng cân |
Chung kết |
Bàng Thị Mai (VIE) |
||||||
Đối kháng hạng cân |
Chung kết |
Trương Cao Minh Phát |
||||||
Đối kháng hạng cân |
Chung kết |
Nguyễn Thị Phương Hậu (VIE) |
||||||
Đối kháng hạng cân |
Chung kết |
Trương Quốc Hùng (VIE) |
||||||
Boxing |
NTĐ Bắc Ninh |
22/5 |
17:00 |
48kg - 52kg (M52kg) |
Chung kết |
Trần Văn Thảo |
||
45kg - 48 Kg (W48kg) |
Chung kết |
Trịnh Thị Diễm Kiều |
||||||
48 Kg - 51 Kg (W51kg) |
Chung kết |
Nguyễn Thị Tâm |
||||||
54kg - 57 Kg (W57kg) |
Chung kết |
Vương Thị Vỹ |
||||||
57 Kg - 60 Kg (W60kg) |
Chung kết |
Trần Thị Linh |