Việt Nam vươn mình trong kỷ nguyên mới

Rào cản trong thương mại nông sản giữa Mỹ và EU

Nguyễn Phương
Chia sẻ Zalo

Kinhtedothi - Tổng thống Mỹ Donald Trump đang gia tăng áp lực buộc Liên minh châu Âu (EU) phải nhập khẩu nhiều hơn nông sản Mỹ nhằm giảm thâm hụt thương mại.

Tuy nhiên, những rào cản về ẩm thực, kiểm dịch thực vật, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và yếu tố chính trị sẽ cản trở việc xuất khẩu các mặt hàng chủ lực của Mỹ, từ thịt bò Texas, gà Kentucky đến sữa Wisconsin và lúa mì Kansas, vào khối này.

Sự khác biệt về thị hiếu tiêu dùng

Với quan điểm bảo hộ thương mại, Tổng thống Mỹ Trump không ngần ngại chỉ trích mức thặng dư thương mại 198 tỷ euro mà EU đang có với Mỹ. Sau khi cảnh báo sẽ áp thuế 25% lên thép và nhôm từ châu Âu, ông tiếp tục yêu cầu khối này tăng cường mua các mặt hàng như ô tô, nhiên liệu hóa thạch, vũ khí, dược phẩm và đặc biệt là thực phẩm từ Mỹ.

Trong một phát biểu tại bang Florida hồi đầu tháng này, ông Trump nói rằng EU nhập khẩu quá ít nông sản Mỹ trong khi xuất khẩu lượng lớn thực phẩm sang Mỹ. Ông chủ Nhà Trắng nhấn mạnh sự mất cân bằng thương mại khi ngành nông nghiệp Mỹ đang thâm hụt 18 tỷ euro so với EU.

Trái ngược với tuyên bố của Tổng thống Trump, sự mất cân bằng trong thương mại nông sản giữa Mỹ và EU không phải do thuế quan không công bằng. Hiện tại, thuế suất giữa Mỹ và EU đối với hầu hết các sản phẩm đều tương đối thấp: rượu mạnh được miễn thuế; rượu vang và ngũ cốc chỉ chịu mức thuế vài phần trăm trái cây; còn rau củ, thịt chế biến, bánh kẹo, thực phẩm đóng hộp và hàng chế biến chỉ có mức thuế từ 5 - 10%.

Tuy nhiên, ngoài rượu vang California, Mỹ không có nhiều sản phẩm đặc sản để quảng bá. Ngược lại, nông sản châu Âu là một bức tranh đa dạng đến từ các trang trại nhỏ mang tính khu vực, dù không cạnh tranh được trong lĩnh vực hàng hóa phổ thông nhưng lại có thế mạnh ở mặt hàng thực phẩm truyền thống.

Ví dụ, sản phẩm nông nghiệp châu Âu có số lượng nhãn hiệu chỉ dẫn địa lý (GI) nhiều gấp 5 lần Mỹ, điều này cho phép nông dân biến các loại nông sản bình thường thành hàng hóa cao cấp.
Sự chênh lệch này phản ánh rõ những khác biệt trong nền nông nghiệp của Mỹ và EU.

Cụ thể, tại Mỹ, các trang trại quy mô lớn thường tập trung sản xuất hàng hóa nông sản thô. Trong khi đó, EU lại phát triển mô hình nông nghiệp giá trị gia tăng, dựa vào hệ thống bảo hộ GI, giúp nông dân biến sản phẩm nông nghiệp thành hàng hóa cao cấp.

Tổng thống Mỹ Donald Trump muốn châu Âu nhập khẩu nông sản Mỹ nhiều hơn. Ảnh: AFP
Tổng thống Mỹ Donald Trump muốn châu Âu nhập khẩu nông sản Mỹ nhiều hơn. Ảnh: AFP

Xét về mặt kinh doanh nông nghiệp, đây có thể là chiến lược không hiệu quả, nhưng về ẩm thực thì lại là một lợi thế lớn. Đây cũng là lý do khiến người Mỹ chi nhiều tiền hơn cho hàng nông sản châu Âu so với chiều ngược lại. Trong khi người Mỹ ưa chuộng các sản phẩm GI của châu Âu, thì thực phẩm Mỹ được đánh giá là quá béo, quá mặn, quá ngọt hay có nồng độ cồn cao so với khẩu vị của người châu Âu.

“Nếu nhìn vào thành phần sản phẩm, bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ ràng” - ông John Clarke, cựu trưởng đoàn đàm phán thương mại nông nghiệp của EU, nhận định. “EU chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm giá trị cao: rượu vang, rượu mạnh, thịt nguội, dầu ô liu, phô mai. Trong khi đó, phần lớn các mặt hàng nông sản Mỹ xuất khẩu sang EU đều có giá trị thấp như đậu nành, ngô, hạnh nhân… Do đó, tình trạng mất cân bằng trong thương mại nông sản giữa Mỹ và EU là điều không thể tránh khỏi”.

Từng có thời điểm chính quyền Tổng thống Trump hưởng lợi khi vụ thu hoạch kém tại Brazil và Argentina giúp EU phải nhập khẩu đậu nành Mỹ để phục vụ ngành chăn nuôi. Tuy nhiên, tình hình hiện nay đã thay đổi. Brazil và Ukraine đang gia tăng sản xuất hạt có dầu, khiến EU có thêm nhiều lựa chọn ngoài Mỹ.

Trong khi đó, chiến lượcprotein của EU đang khuyến khích sản xuất trong nước nhằm giảm phụ thuộc vào nguồn cung từ nước ngoài. Cùng với xu hướng tiêu thụ ít thịt đỏ hơn tại châu Âu, nhu cầu nhập khẩu nông sản Mỹ cũng giảm theo.

Nỗi ám ảnh kiểm dịch thực vật

Bên cạnh vấn đề ẩm thực, sự khác biệt trong quy định quản lý thực phẩm cũng là một trong những rào cản lớn trong thương mại nông sản giữa Washington và Brussels. EU áp dụng nguyên tắc phòng ngừa, yêu cầu sản phẩm phải chứng minh được tính an toàn trước khi lưu thông. Ngược lại, Mỹ sử dụng hệ thống đánh giá rủi ro - các sản phẩm chỉ bị cấm nếu có bằng chứng rõ ràng về tác hại. Cách tiếp cận này khiến châu Âu đặt ra những quy định nghiêm ngặt mà nhiều mặt hàng nông sản của Mỹ khó đáp ứng.

Theo quy định về quản lý thực phẩm của EU, thịt bò Mỹ bị hạn chế nhập khẩu do sử dụng hormone tăng trưởng, với hạn ngạch chỉ 35.000 tấn/năm. Gia cầm Mỹ gần như bị cấm vì phương pháp xử lý kháng khuẩn không được EU chấp nhận. Ngũ cốc biến đổi gen - một trong những sản phẩm xuất khẩu chủ lực của Mỹ - phải trải qua quy trình cấp phép kéo dài và yêu cầu dán nhãn nghiêm ngặt, khiến người tiêu dùng châu Âu e ngại.

Trong khi đó, hơn 70 loại thuốc trừ sâu bị EU cấm vẫn được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp Mỹ, bao gồm chlorpyrifos - chất có liên quan đến tổn thương não ở trẻ em - và paraquat - có nguy cơ gây bệnh Parkinson. Những quy định nghiêm ngặt này khiến nhiều sản phẩm nông nghiệp Mỹ khó có thể tiếp cận thị trường châu Âu, bất chấp áp lực từ chính quyền Washington.

EU lo ngại làn sóng biểu tình của nông dân

Bên cạnh đó, những yếu tố chính trị cũng khiến việc nhập khẩu nông sản Mỹ vào châu Âu trở nên phức tạp hơn. Trong năm qua, nhiều nước EU đã chứng kiến các cuộc biểu tình lớn của nông dân, phản đối nhập khẩu thực phẩm giá rẻ từ Ukraine và Nam Mỹ. Những lo ngại về cạnh tranh không công bằng, tiêu chuẩn sản xuất thấp hơn và giá đất nông nghiệp rẻ hơn tại các nước xuất khẩu đang khiến chính phủ châu Âu thận trọng hơn trong chính sách thương mại nông sản.

Trong nỗ lực nhằm bảo đảm sự công bằng cho người nông dân, Ủy ban châu Âu đang xem xét áp dụng "quy định tương đồng", yêu cầu hàng nhập khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn tương tự như sản phẩm nội địa về chăn nuôi động vật và sử dụng thuốc trừ sâu. Ngoài ra, hai tân ủy viên EU phụ trách nông nghiệp và phúc lợi động vật, Christophe Hansen và Olivér Várhelyi, đang có xu hướng ủng hộ việc siết chặt quy định đối với nhập khẩu nông sản.

Do đó, một làn sóng nhập khẩu từ Mỹ sẽ có nguy cơ tạo ra những làn sóng phản đối của nông dân châu Âu tương tự như năm ngoái. Điều này càng khiến nông sản Mỹ khó có cơ hội thâm nhập thị trường EU. Trong bối cảnh nhiều quốc gia châu Âu như Pháp, Italia, Tây Ban Nha và Ba Lan sắp tổ chức các cuộc bầu cử quan trọng trong hai năm tới, các chính phủ EU có thể sẽ tránh đưa ra những quyết định có thể gây tổn hại đến ngành nông nghiệp trong nước.