Theo đó, Học việc Kỹ thuật quân sự quy định điểm nhận hồ sơ khu vực miền Bắc là 22 điểm đối với đối với nữ áp dụng cho khối A00, A01. Học viện Quân y quy định mức điểm 20 cho cả thí sinh nam và nữ ở khu vực miền Bắc và Nam.
Thí sinh đang được tư vấn xét tuyển vào các trường quân đội. |
Học viện, trường | Tổ hợp xét tuyển |
| ||||||||||||
A00 | A01 | B00 | C00 | D01 | D02 | D04 |
| |||||||
Miền Bắc | Miền Nam | Miền Bắc | Miền Nam | Miền Bắc | Miền Nam | Miền Bắc | Miền Nam | Miền Bắc | Miền Nam | Miền Bắc | Miền Nam | Miền Bắc | Miền Nam | |
Học viện Kỹ thuật quân sự | Nam: 20,0 Nữ: 22,0 | Nam: 19,0 Nữ: 21,0 | Nam: 20,0 Nữ: 22,0 | Nam: 19,0 Nữ: 21,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học viện Quân y | Nam: 20,0 Nữ: 20,0 | Nam: 20,0 Nữ: 20,0 |
|
| Nam: 20,0 Nữ: 20,0 | Nam: 20,0 Nữ: 20,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Học viện Khoa học quân sự | 17,0 | 17,0 | 17,0 | 17,0 |
|
|
|
| Nam: 17,0 Nữ: 21,0 | Nam: 17,0 Nữ: 21,0 | Nam: 17,0 Nữ: 21,0 | Nam: 17,0 Nữ: 21,0 | Nam: 17,0 Nữ: 21,0 | Nam: 17,0 Nữ: 21,0 |
Học viện Biên phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngành Biên phòng |
|
| 17,0 | 16,0 |
|
| 17,0 | 16,0 |
|
|
|
|
|
|
- Ngành Luật |
|
| 16,0 | 15,0 |
|
| 16,0 | 15,0 |
|
|
|
|
|
|
Học viện Hậu cần | 19,0 | 18,0 | 19,0 | 18,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học viện PK-KQ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngành Kỹ sư Hàng không | 19,0 | 17,5 | 19,0 | 17,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngành Chỉ huy tham mưu PK-KQ và Tác chiến điện tử | 17,0 | 16,0 | 17,0 | 16,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học viện Hải quân | 15,5 | 15,5 | 15,5 | 15,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường SQ Chính trị | 16,0 | 16,0 |
|
|
|
| 17,0 | 17,0 | 16,0 | 16,0 |
|
|
|
|
Trường SQ Lục quân 1 | 17,0 | 17,0 | 17,0 | 17,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường SQ Lục quân 2: 2 tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên-Huế/Quân khu 4, Quân khu 5, Quân khu 7, Quân khu 9 |
| 17,0 |
| 17,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường SQ Pháo binh | 17,0 | 15,0 | 17,0 | 15,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường SQ Công binh | 17,0 | 16,0 | 17,0 | 16,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường SQ Thông tin | 17,0 | 17,0 | 17,0 | 17,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường SQ Không quân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đại học | 16,5 | 16,5 | 16,5 | 16,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cao đẳng | 15,0 | 15,0 | 15,0 | 15,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường SQ Tăng - Thiết giáp | 16,0 | 15,0 | 16,0 | 15,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường SQ Đặc công | 17,0 | 15,0 | 17,0 | 15,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường SQ Phòng hoá | 17,0 | 15,5 | 17,0 | 15,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường SQ Kỹ thuật quân sự | 17,0 | 17,0 | 17,0 | 17,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|