KTĐT - Kỹ năng ngôn ngữ bắt đầu trước khi bé nói những từ đầu tiên. Bé giao tiếp từ năm đầu đời qua tiếp xúc mắt, nụ cười, âm thanh. Nếu bé chậm nói (hoặc có bất kỳ hành vi nào dưới đây) phụ huynh hãy mang bé đến khám với một chuyên viên tâm lý hoặc chuyên viên âm ngữ (tại khoa Tai Mũi Họng hoặc Phục Hồi Chức năng của các cơ sở nhi khoa):
5-10% bé có khiếm khuyết về ngôn ngữ. Cha mẹ nên là những người đầu tiên phát hiện con chậm nói so với các bé cùng lứa tuổi.
Tuy nhiên, theo truyền thống, nhiều phụ huynh cho rằng vì trong gia đình đã có người chỉ bắt đầu nói từ 3-4 tuổi, nên không có gì cần lo lắng và cứ chờ bé tự nói vào lúc 3-4 tuổi.
Chậm nói có thể là một dấu hiệu tạm thời và bé sẽ có thể tự nói sau một thời gian, nếu là trường hợp chậm nói đơn thuần.Nhưng chậm nói cũng có thể là một dấu hiệu báo động của một rối loạn nguy hiểm hơn, chẳng hạn như rối loạn tự kỷ.
Dấu hiệu chậm nói
Kỹ năng ngôn ngữ bắt đầu trước khi bé nói những từ đầu tiên. Bé giao tiếp từ năm đầu đời qua tiếp xúc mắt, nụ cười, âm thanh. Nếu bé chậm nói (hoặc có bất kỳ hành vi nào dưới đây) phụ huynh hãy mang bé đến khám với một chuyên viên tâm lý hoặc chuyên viên âm ngữ (tại khoa Tai Mũi Họng hoặc Phục Hồi Chức năng của các cơ sở nhi khoa):
- Không thích vuốt ve. Không đáp lại nụ cười của bạn. Không có vẻ lưu ý đến sự hiện diện của bạn trong phòng.
- Có vẻ không quan tâm đến một số âm thanh (ví dụ, không đáp ứng khi bạn gọi tên bé, nhưng lại lưu ý đến tiếng mèo kêu). Ứng xử như trong thế giới riêng. Thích chơi một mình
- Không quan tâm đến đồ chơi nhưng thích chơi với đồ vật trong nhà. Thích những đồ chơi cứng (như quả bóng) hơn là đồ chơi mềm (như thú nhồi bông).
- Có vẻ không biết sợ. Có vẻ không biết đau. Cười vô cớ. Dùng từ hoặc cụm từ không phù hợp với hoàn cảnh. Ngưng nói sau một thời gian đã biết gọi “ba”, “mẹ”.
Song song với việc đưa bé đến chuyên viên tâm lý và âm ngữ, cha mẹ nên làm:
- Đọc sách tranh cho bé nghe, tập cho bé chỉ bằng ngón trỏ và nói tên những vật dụng quen thuộc. Dùng từ ngữ đơn giản khi nói chuyện với bé, đặt câu hỏi, và nói lên điều bé đang làm.
- Động viên, khen ngợi khi bé cố gắng nói. Lặp lại và bổ sung từ vào lời của bé. Kiên nhẫn chờ đợi bé nói và không nóng vội.
- Không ép buộc bé nói bằng cách không cho bé món đồ bé yêu cầu, chẳng hạn như nói: "Con muốn ăn bánh không?” hoặc “À, con muốn ăn bánh” rồi trao bánh cho bé. Bắt buộc bé nói có thể làm cho bé căng thẳng và ấm ức.
Ngôn ngữ được phát triển dưới hai dạng: ngôn ngữ hiểu và ngôn ngữ nói. |