CHƯƠNG TRÌNH THI ĐẤU CỦA ĐOÀN TTVN TẠI ĐẠI HỘI THỂ THAO ĐÔNG NAM Á - SEA GAMES 31 TẠI VIỆT NAM
Ngày 19/5/2022
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
Cầu lông |
Bắc Giang |
19/5 |
Từ 09h00 |
Đôi nam |
1/16 |
Tuấn Đức/Hồng Nam-Padiz/Inlayo (PHI) |
|
|
Đơn nữ |
1/16 |
Nguyễn Thùy Linh-Wardani (INA) |
|
|
||||
Đôi nam nữ |
1/16 |
Văn Hải/Vân Anh-Hee/Tan (SIN) |
|
|
||||
Đôi nữ |
1/16 |
Phương Hồng/Đỗ Hoài-Rahayu/Ramadhanti (INA) |
|
|
||||
Đơn nữ |
1/16 |
Vũ Thị Trang-Tunjung (INA) |
|
|
||||
Đôi nữ |
1/16 |
Vân Anh/Phạm Khánh-Cheah/Cheng (MAS) |
|
|
||||
Từ 15h00 |
Đôi nam nữ |
1/16 |
Tuấn Đức/Như Thảo-Man/Tee (MAS) |
|
|
|||
Đơn nam |
1/16 |
Lê Đức Phát-Vitidsarn (THA) |
|
|
||||
Đôi nam |
1/16 |
Đình Hoàng/Đình Mạnh-Padiz/Villabrille (PHI) |
|
|
||||
Đơn nam |
1/16 |
Nguyễn Tiến Minh-Adinata (INA) |
|
|
||||
BẮN SÚNG |
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN THỂ THAO QUỐC GIA HÀ NỘI
|
19/5 |
9:00-10:15 |
10m Súng ngắn hơi Nam |
Vòng loại |
|
|
Cá nhân và Đồng đội |
|
VIETNAM |
|
TRẦN QUỐC CƯỜNG |
|
|
|||
|
VIETNAM |
|
PHẠM QUANG HUY |
|
|
|||
|
VIETNAM |
|
PHAN CÔNG MINH |
|
|
|||
11:30 |
10m Súng ngắn hơi Nam |
Chung Kết |
|
|
|
|||
9:00-10:30 |
Đĩa Bay trap Nữ |
|
|
|
|
|||
|
VIETNAM |
|
HOÀNG THỊ TUẤT |
|
Cá nhân |
|||
|
VIETNAM |
|
NGUYỄN THỊ TUYÊT MAI |
|
|
|||
|
VIETNAM |
|
NGUYỄN THỊ HẢI LY |
|
|
|||
Bắn Cung |
TTHLTTQG Hà Nội |
19/5 |
9h30 -11h30
|
Tranh HCV đồng đội cung 3 dây Nữ |
Tranh huy chương |
LÊ PHƯƠNG THẢO NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU LÊ PHẠM NGỌC ANH |
|
|
13h00-15h00 |
Tranh HCĐ cá nhân cung 3 dây Nữ |
NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU |
|
|
||||
Tranh HCĐ đôi Nam Nữ cung 3 dây |
NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU TRẦN TRUNG HIẾU |
|
|
|||||
Tranh HCĐ cá nhân cung 3 dây Nam
|
NGUYỄN VĂN ĐẦY
|
|
|
|||||
Tranh HCV cá nhân cung 3 dây Nữ
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
|
|
|||||
15h30 |
Trao huy chương |
|||||||
MUAY |
Nhà thi đấu tỉnh Vĩnh Phúc |
19/05 |
14:00 |
Đối kháng |
Bán kết |
Bùi Yến Ly |
|
|
Đối kháng hạng cân 57KG nam |
Loại |
Nguyễn Doãn Long |
|
|
||||
Đối kháng hạng cân 63.5KG nữ |
Bán kết |
Nguyễn Thị Phương Hậu |
|
|
||||
Canoeing |
Trung tâm Huấn luyện Đua thuyền Hải Phòng |
19/5 |
10:00 |
Chung kết |
1000m K2 nữ |
Do Thi Thanh Thao |
|
|
Dinh Thi Trang |
|
|
||||||
10:10 |
Chung kết |
1000m C2 Nam |
Pham Hong Quan |
|
|
|||
Hien Nam |
|
|
||||||
10:25 |
TRAO HUY CHƯƠNG |
|
|
|
|
|||
10:50 |
Chung kết |
1000m C4 nữ |
Truong Thi Phuong |
|
|
|||
Diep Thi Huong |
|
|
||||||
Nguyen Thi Huong |
|
|
||||||
Nguyen Thi Tuyet |
|
|
||||||
11:00 |
Chung kết |
1000m K2 nam |
Tran Van Vu |
|
|
|||
Tran Van Danh |
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Judo
|
Nhà thi đấu huyện Hoài Đức |
19/5 |
13.00 đến 15.00
|
-57 nữ ,63 nữ,-73 nam , -90 nam |
|
|
|
|
Viet Nam -Thailand (-57 kg) |
Tứ kết |
Nguyễn Thị Bích Ngọc-vie Orapin-Tha |
|
|
||||
Viet Nam- Myanmar (-73 kg) |
Tứ kết |
Nguyễn hải Bá -viet Amirdaniel |
|
|
||||
Viet Nam-Thailand (-90 kg) |
Tứ kết |
Lê Anh Tài-vie Puyang wei-tha |
|
|
||||
Vietnam-? |
Bán Kết |
Nguyễn Thị Hường-vie ? |
|
|
||||
Boxing |
Nhà Thi đấu Bắc Ninh
|
|
17:00 |
63 Kg -69 Kg (M69kg) |
Vòng loại |
TRAN DUC THO |
|
|
|
|
48 Kg - 51 Kg (W51kg) |
Vòng loại |
NGUYEN THI TAM |
|
|
||
|
|
57 Kg - 60 Kg (W60kg) |
Vòng loại |
TRAN THI LINH |
|
|
||
|
|
Trao huy chương |
|
|
|
|
||
Cờ tướng |
Yên Tử - Quảng Ninh |
19/5 |
09:00 -12:00 |
Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam |
5 |
Đặng Cửu Tùng Lân Vũ Quốc Đạt |
|
|
15:00 - 18:00 |
Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam |
6 |
Đặng Cửu Tùng Lân Vũ Quốc Đạt |
|
|
|||
09:00 -12:00 |
Cá nhân cờ tiêu chuẩn nữ |
5 |
Nguyễn Hoàng Yến Lê Thị Kim Loan |
|
|
|||
15:00 – 18:00 |
Cá nhân cờ tiêu chuẩn nữ |
6 |
Nguyễn Hoàng Yến Lê Thị Kim Loan |
|
|
|||
Bóng đá |
Việt Trì Phú Thọ |
19/5 |
19:00 |
Bóng đá nam |
Bán kết |
Việt Nam - Malaysia |
|
|
Hà Nam |
16:00 |
Futsal nữ |
Vòng tròn |
Thái Lan - Việt Nam |
|
|
||
Bóng rổ |
Thanh Trì Hà Nội |
19/5 |
17:00 -19:00 |
5x5 nữ |
|
Việt Nam - Philipines |
|
|
17:00 -19:00 |
5x5 nam |
|
Việt Nam - Philipines |
|
|
|||
Cầu mây |
Hoàng Mai |
19/5 |
09:00 |
Đôi nam |
Bảng |
Việt Nam - Philipines |
|
|
13:00 |
Đôi nam |
Semi Final |
1D-2E |
|
|
|||
Semi Final |
1E-2D |
|
|
|||||
14:00 |
Đôi nữ |
Bảng |
Việt Nam - Myanmar |
|
|
|||
15:00 |
Đôi nam |
Final |
|
|
|
|||
Bi A |
Hà Đông Hà Nội |
19/5 |
10:00 |
Pool 10 bi |
1/16 |
Đỗ Thế Kiên |
|
|
10:00 |
Carom 1 Cushion |
Final |
Phạm Quốc Tuấn vs Nguyễn Trần Thanh Tự |
|
|
|||
14:00 |
Snooker |
1/16 |
Phạm Hoài Nguyên |
|
|
|||
14:00 |
Pool 10 bi nữ |
Quarter Final |
Bùi Xuân Vàng |
|
|
|||
18:00 |
English Billiards 100up |
Quarter Final |
Trần Lê Anh Tuấn Nguyễn Thanh Bình |
|
|
|||
Bi sắt |
Trung tâm HL&TĐ TDTT Hà Nội |
19/5 |
13:00 |
Bộ ba nam |
Bán Kết |
Ngô Ron Võ Minh Luân Trần Thạch Lam Cao Xuân Toàn |
|
|
Bộ ba nữ |
Bán kết |
Nguyễn Thị Cẩm Duyên Nguyễn Thị Lan Thạch Thị Ánh Lan Trần Lê Lan Anh |
|
|
||||
Quần vợt |
Từ Sơn Bắc Ninh |
18/5 |
Từ 10h |
Đôi Nữ |
1/16 |
Fodor CSILLA (VIE) / Savanna LY NGUYEN (VIE) |
|
|
Đơn Nam |
1/16 |
Giang TRINH LINH (VIE) |
|
|
||||
Đơn Nữ |
1/16 |
Chanelle VAN NGUYEN (VIE) |
|
|
||||
Sau 14:00 |
Đôi Nam Nữ |
1/8 |
Quoc Khanh LE (VIE) / Fodor CSILLA (VIE) |
|
|
|||
Bóng chuyền bãi biển |
Quảng Ninh |
18/5 |
10:00 |
Nam |
Bán kết |
Việt Nam - Indonesia |
|
|
14:00 |
Nữ |
Bán kết |
Việt Nam - Indonesia |
|
|
|||
Bóng chuyền trong nhà |
Quảng Ninh |
19/5 |
17:00 |
Nữ |
|
Việt Nam - Philippines |
|
|
Bowling |
Royal City Hà Nội |
18/5 |
9:00 |
Thi đấu đồng đội 4 nam Đợt 1 |
|
Phạm Thái Bình Huỳnh Quốc Sử Bình Lê Minh Đức Lê Lâm Tùng |
|
|
13:15 |
Thi đấu đồng đội 4 nữ Đợt 2 |
|
Nguyễn Thị Huyền Thảo Nguyễn Thị Hiền Hà Diệu Hương Trần Thu Thủy |
|
|
|||
Thể dục nghệ thuật |
Cung Thể thao Quần Ngựa |
|
|
|
|
|
|
|
Vật |
NTĐ Gia Lâm, Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
||||||
|
|
|
||||||
Thể thao điện tử |
Trung tâm Hội nghị QG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
Bóng bàn |
NTĐ Hải Dương |
19/5 |
10:00 |
Đơn nam, đơn nữ |
Vòng bảng |
Nguyễn Anh Tú Nguyễn Đức Tuân Nguyễn Thị Nga Trần Mai Ngọc |
|
|
14:30 |
Đơn nam, đơn nữ |
Vòng bảng |
|
|
||||
19:30 |
Đơn nam, đơn nữ |
Vòng bảng |
|
|
||||
Cử tạ |
Nhà văn hóa Trung tâm huấn luyện và thi đấu Thể dục thể thao, Hà Nội |
19/5 |
10:00 |
Nữ 45kg |
|
KHONG MY PHUONG |
|
|
Trao huy chương |
|
|
||||||
12:00 |
Nam 55kg |
|
LAI GIA THANH |
|
|
|||
Trao huy chương |
|
|
||||||
14:00 |
Nữ 49kg |
|
PHAM DINH THI |
|
|
|||
Trao huy chương |
|
|
||||||
Vovinam |
NTĐ Sóc Sơn |
19/5 |
14:00-15:00 |
Đối kháng (60-65kg) nam nữ |
Loại |
Nguyễn Thanh Liêm Nguyễn Thị Thảo |
|
|
15:00-15:30 |
Quyền |
CK |
Nguyễn Thị Ngọc Trân |
|
|
|||
15:30 |
Đối kháng |
BK,CK |
|
|
|
|||
Bóng ném trong nhà |
Trường ĐHTDTT Bắc Ninh |
19/5 |
15:00 |
Nữ |
Vòng tròn |
Việt Nam - Singapore |
|
|
17:00 |
Nam |
Vòng tròn |
Việt Nam - Singapore |
|
|
|||
Xe đạp |
Hòa Bình |
19/5 |
09-10 |
Tính điểm cá nhân nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Thật |
|
|
Nguyễn Thị Thi |
|
|
||||||
Nguyễn Thị Thu Mai |
|
|
||||||
00-11 |
Tính điểm cá nhân nữ |
Chung kết |
Trần Tuấn Kiệt |
|
|
|||
Huỳnh Thanh Tùng |
|
|
||||||
Quàng Văn Cường |
|
|
||||||
Boling |
Trung tâm Bowling Hero World – Royal City Hà Nội |
19/5 |
9:00 |
Thi đấu đồng đội 4 nam Đợt 1 |
Đợt 1 |
Phạm Thái Bình Huỳnh Quốc Sử Bình Lê Minh Đức Lê Lâm Tùng |
|
|
13:15 |
Thi đấu đồng đội 4 nữ Đợt 2 |
Đợt 2 |
Nguyễn Thị Huyền Thảo Nguyễn Thị Hiền Hà Diệu Hương Trần Thu Thủy |
|
|
Môn |
Địa điểm |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Bơi |
Cung Thể Thao dưới nước Việt Nam |
18:00-18:10 |
800m Tự do nam CK |
Chung kết chiều |
Nguyễn Huy Hoàng |
|
Nguyễn Hữu Kim Sơn |
|
|||||
9:00-9:06 |
100m Ếch nữ |
Loại |
Vũ Thị Phương Anh |
|
||
Nguyễn Ngọc Anh Thư |
|
|||||
9:06-9:10 |
50m Tự do nam |
Loại |
Lương Jeremei |
|
||
Lê Nguyễn Paul |
|
|||||
9:10-9:12 |
100m Bướm nữ |
Loại |
Lê Thị Mỹ Thảo |
|
||
9:10-9:12 |
Lê Thị Thanh Vân |
|
||||
9:12-9:16 |
200m Bướm nam |
Loại |
Nguyễn Huy Hoàng |
|
||
9:12-9:16 |
Hồ Nguyễn Duy Khoa |
|
||||
|
4x200m Tự do nữ |
Chung kết chiều |
|
|
||
18:00-18:10 |
800m Tự do nam CK A |
Chung kết |
Nguyễn Huy Hoàng |
|
||
Nguyễn Hữu Kim Sơn |
|
|||||
18:10-18:21 |
100m Ếch nữ |
Chung kết |
|
|
||
|
|
|||||
18:21-18:31 |
50m Tự do nam |
Chung kết |
|
|
||
|
|
|||||
18:31-18:41 |
100m Bướm nữ |
Chung kết |
|
|
||
|
|
|||||
18:41-18:53 |
200m Bướm nam |
Chung kết |
|
|
||
|
|
|||||
18:53-19:10 |
4x200m Tự do nữ |
Chung kết |
Lê Thị Mỹ Thảo |
|
||
Võ Thị Mỹ Tiên |
|
|||||
Trần Thị Hồng Gấm |
|
|||||
Đặng Ái Mỹ |
|
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
Boxing |
|
|
17:00 |
48kg - 52kg (M52kg) |
Bán kết |
Trần Văn Thảo |
|
|
45kg - 48 Kg (W48kg) |
Bán kết |
Trịnh Thị Diễm Kiều |
|
|
||||
54kg - 57 Kg (W57kg) |
Bán kết |
Vương Thị Vỹ |
|
|
||||
|
|
|
|
Trao huy chương |
|
|
|
|
Điền kinh |
Khu Liên hợp Thể thao quốc gia |
19/5 |
5:00-5:01 |
Marathon nam |
Chung kết |
|
|
|
5:10-5:30 |
Marathon nữ |
Chung kết |
|
|
|
|||
6:00 – 6:01 |
Đi bộ 20km nam |
Chung kết |
|
|
|
|||
6:10 – 6: 30 |
Đi bộ 20km nữ |
Chung kết |
|
|
|
|||
Karate |
Ninh Bình |
19/5 |
09:00-09:15 |
Kata đồng đội nữ |
1 |
Nguyễn Thị Phương Lưu Thị Thu Uyên Nguyễn Ngọc Trâm |
|
|
09:25-09:55 |
Kumite cá nhân nữ -68kg |
1 |
Hồ Thị Thu Hiền |
|
|
|||
09:25-09:55 |
Kumite cá nhân nữ -55kg |
1 |
Hoàng Thị Mỹ Tâm |
|
|
|||
10:05-10:40 |
Kumite cá nhân nam -84kg |
1 |
Đỗ Thanh Nhân |
|
|
|||
10:10-10:40 |
Kumite cá nhân nam -75kg |
1 |
Chu Đức Thịnh |
|
|
|||
10:50-11:00 |
Repechage Kumite cá nhân nữ -68kg |
|
|
|||||
10:50 - 11:10 |
Kumite cá nhân nữ +68kg |
1 |
Bùi Thị Thảo |
|
|
|||
11:10 - 11:20 |
Tranh Repecharge Kumite cá nhân nam -84kg |
|
|
|
|
|||
11:20 - 11:30 |
Tranh Repecharge Kumite cá nhân nữ -55kg |
|
|
|
|
|||
11:30 - 11:40 |
Tranh Repecharge Kumite cá nhân nam -75kg |
|
|
|
|
|||
11:40 - 11:50 |
Tranh Repecharge Kumite cá nhân nữ +68kg |
|
|
|
|
|||
14:00 - 14:15 |
Tranh Huy chương đồng Kumite cá nhân nữ -55kg |
|
|
|
|
|||
14:20 - 14:35 |
Tranh Huy chương đồng Kumite cá nhân nữ -68kg |
|
|
|
|
|||
14:40 - 14:55 |
Tranh Huy chương đồng Kumite cá nhân nam -75kg |
|
|
|
|
|||
15:00 - 15:15 |
Tranh Huy chương đồng Kumite cá nhân nữ +68kg |
|
|
|
|
|||
15:20 - 15:35 |
Tranh Huy chương đồng Kumite cá nhân nam -84kg |
|
|
|
|
|||
15:40 - 15:50 |
Chung kết Kumite cá nhân nữ -55kg |
|
|
|
|
|||
15:55 - 16:05 |
Chung kết Kumite cá nhân nữ -68kg |
|
|
|
|
|||
16:10 - 16:20 |
Chung kết Kumite cá nhân nam -75kg |
|
|
|
|
|||
16:25 - 16:35 |
Chung kết Kumite cá nhân nữ +68kg |
|
|
|
|
|||
16:40 - 16:50 |
Chung kết Kumite cá nhân nam 84kg |
|
|
|
|
|||
16:55 - 17:30 |
Tranh chuy chương đồng Kata đồng đội nữ |
|
|
|
|
|||
17:35 - 17:50 |
Chung kết Kata đồng đội nữ |
|
|
|
|
|||
Taekwondo |
NHÀ THI ĐẤU TÂY HỒ, HÀ NỘI |
19/5 |
14g – 19g |
80kg Nam |
Bán kết |
Phạm Minh Bảo Kha |
|
|
|
87kg Nam |
Tứ kết |
Đoàn Vỹ Duy |
|
|
|||
|
49kg Nữ |
Tứ kết |
Vũ Thị Dung |
|
|
|||
|
62kg Nữ |
Bán kết |
Phạm Thị Thu Hiền |
|
|
|||
|
Trao huy chương |
|
|
|
|
|||
|
Trao huy chương |