Tuy nhiên, hành trình chuyển đổi sang mô hình khu công nghiệp bền vững còn đối mặt với nhiều thách thức, từ nhận thức của doanh nghiệp đến vấn đề kỹ thuật và chính sách hỗ trợ.
Chỉ khoảng 20% khu công nghiệp áp dụng mô hình bền vững
Việc xây dựng các khu công nghiệp sinh thái (EIP) đã trở thành chiến lược phát triển phổ biến tại nhiều quốc gia. Các tổ chức uy tín như Ngân hàng Thế giới, UNIDO và GIZ đã giới thiệu khung chuẩn cho các EIP, bao gồm các tiêu chí về kinh tế, môi trường, xã hội và quản lý.
Ứng dụng các khu công nghiệp sinh thái ở các nước như Thổ Nhĩ Kỳ đã cho thấy, tính khả thi và lợi ích kinh tế khi các nhà máy, trong cùng khu vực có thể tối ưu hóa nguồn tài nguyên, giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường. Tại các thành phố như Bursa và Ankara, các khu công nghiệp đã triển khai quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải, đồng thời tạo sức hút cho các nhà đầu tư quốc tế nhờ hệ thống chuỗi cung ứng thân thiện với môi trường
Việt Nam hiện có hàng trăm khu công nghiệp trải dài khắp cả nước, nhưng đa phần vẫn hoạt động theo mô hình truyền thống, chú trọng tăng trưởng kinh tế mà ít quan tâm đến các yếu tố bền vững. Khảo sát từ tổ chức Sáng kiến Thương mại Bền vững cho thấy, chỉ khoảng 20% khu công nghiệp thực sự áp dụng mô hình bền vững, và 50% chưa có ý niệm rõ ràng về mô hình này.
Trong khi đó, Liên minh châu Âu (EU) cùng các thị trường quốc tế ngày càng khắt khe với tiêu chuẩn xanh, đặc biệt là Thỏa thuận Xanh của EU. Điều này gây áp lực lớn lên các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam, buộc họ phải chuyển đổi để đáp ứng các tiêu chí về bảo vệ môi trường và giảm phát thải.
Tuy nhiên, nhiều khu công nghiệp lâu năm, như ở TP Hồ Chí Minh và các tỉnh Đông Nam Bộ, đang gặp khó khăn trong việc thay đổi do thiết kế ban đầu chưa phù hợp cho mô hình xanh hóa. Nhiều doanh nghiệp tại đây cũng gặp rào cản lớn trong việc đầu tư công nghệ mới để giảm khí thải và tiết kiệm năng lượng, dẫn đến việc nhiều doanh nghiệp chỉ áp dụng mô hình xanh khi có nhu cầu từ khách hàng hoặc đối tác nước ngoài
Lợi ích của việc xanh hóa khu công nghiệp
Xanh hóa khu công nghiệp không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế. Các doanh nghiệp áp dụng mô hình xanh sẽ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn từ các tổ chức quốc tế có cam kết về phát triển bền vững, đồng thời tăng cơ hội xuất khẩu sang các thị trường lớn như EU và Hoa Kỳ. Chuyên gia môi trường Nguyễn Thành Trung nhận định: “Việc xanh hóa không chỉ là trách nhiệm xã hội mà còn là chiến lược dài hạn giúp doanh nghiệp cải thiện vị thế cạnh tranh, trong bối cảnh thương mại toàn cầu đang ngày càng khắt khe về tiêu chuẩn bền vững.”
Bên cạnh đó, mô hình khu công nghiệp xanh còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành nhờ việc sử dụng năng lượng tái tạo, xử lý nước thải hiệu quả, và quản lý chất thải một cách khoa học. Việc sử dụng các nguồn năng lượng sạch như điện mặt trời, điện gió đang trở nên phổ biến, giúp giảm thiểu khí thải và nâng cao hình ảnh doanh nghiệp trong mắt công chúng và đối tác quốc tế.
Mặc dù còn nhiều thách thức, một số khu công nghiệp ở Việt Nam đã đi tiên phong trong việc chuyển đổi sang mô hình bền vững. Ví dụ, khu công nghiệp Bình Dương đã triển khai các dự án năng lượng mặt trời và hệ thống quản lý nước thải hiện đại nhằm giảm tác động môi trường. Đồng thời, tại khu công nghiệp Hiệp Phước, các doanh nghiệp như Unilever đang phối hợp với công ty Duy Tân để xây dựng mô hình tái chế rác thải nhựa, giúp giảm thiểu lượng nhựa thải ra môi trường.
Các mô hình khu công nghiệp xanh tại Việt Nam
Sự hợp tác giữa các doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xanh hóa. Việc xây dựng hệ sinh thái khu công nghiệp không chỉ dựa vào từng doanh nghiệp riêng lẻ mà đòi hỏi sự liên kết giữa các bên liên quan. Mô hình “khu công nghiệp sinh thái” tại các nước phát triển như Nhật Bản hay Hàn Quốc là ví dụ điển hình cho hướng đi này, với các quy trình xử lý chất thải, sử dụng tài nguyên nước và năng lượng hiệu quả, đồng thời giảm thiểu khí thải nhà kính.
Để thúc đẩy xanh hóa, chính phủ đã đề ra một số chính sách hỗ trợ. Chẳng hạn, chính sách ưu đãi cho các dự án đầu tư xanh, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp đổi mới công nghệ. Ông Trần Anh Đông - Giám đốc Công ty CAS – Energy, cho biết: “Nhiều chủ nhà máy chưa nhận thức rõ tầm quan trọng của việc xanh hóa, cho rằng vẫn sản xuất bình thường và bán được hàng là đủ. Tuy nhiên, khi các tiêu chuẩn xanh từ thị trường quốc tế áp dụng, việc thay đổi sẽ trở nên khó khăn và tốn kém hơn rất nhiều.”
Ngoài ra, Việt Nam cần tạo môi trường pháp lý thuận lợi, bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh, đặc biệt là các khoản vay ưu đãi và miễn thuế cho thiết bị giảm phát thải. Các chuyên gia cho rằng cần tăng cường hợp tác giữa nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế để tạo ra các mô hình khu công nghiệp bền vững. Điều này sẽ giúp xây dựng hệ sinh thái hỗ trợ cho quá trình xanh hóa khu công nghiệp trên cả nước.
Đồng thời, công tác đào tạo và nâng cao nhận thức về phát triển bền vững cũng rất quan trọng. Việc đưa các nội dung về môi trường và tiết kiệm năng lượng vào chương trình đào tạo nghề sẽ giúp thế hệ lao động trẻ sẵn sàng áp dụng mô hình xanh ngay khi vào làm việc tại các khu công nghiệp.
Xanh hóa khu công nghiệp là một xu hướng không thể đảo ngược trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Đối với Việt Nam, đây không chỉ là một yêu cầu bắt buộc để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, mà còn là hướng đi chiến lược để bảo vệ môi trường và duy trì sự phát triển bền vững. Sự tham gia của tất cả các bên, từ chính phủ, doanh nghiệp đến cộng đồng, sẽ là yếu tố quyết định cho thành công của hành trình này.