Danh sách 23 thủy thủ mất tích trên tàu Vinalines
| TT | Tên | Năm sinh | Quốc Tịch | Quê quán | Chức danh |
| 1 | Nguyễn Văn Thiện | 1968 | Việt Nam | Hưng Yên | Thuyền trưởng |
| 2 | Hồ Quang Đức | 1981 | Việt Nam | Thái Bình | Thuyền phó |
| 3 | Lê Quang Huy | 1981 | Việt Nam | Yên Bái | Phó 2 |
| 4 | Vũ Đức Hạnh | 1983 | Việt Nam | Hải Phòng | Phó 3 |
| 5 | Lê Bá Trúc | 1953 | Việt Nam | Thanh Hóa | Máy trưởng |
| 6 | Phạm Trung Tuyến | 1977 | Việt Nam | Hải Phòng | Máy 2 |
| 7 | Đỗ Anh Đức | 1980 | Việt Nam | Hải Phòng | Máy 3 |
| 8 | Quách Văn Hiếu | 1982 | Việt Nam | Hải Phòng | Máy 4 |
| 9 | Đặng Văn Kiệm | 1963 | Việt Nam | Hải Phòng | Thủy thủ trưởng |
| 10 | Trần Đình Thư | 1985 | Việt Nam | Hà Nội | Thủy thủ chính thức |
| 11 | Đậu Ngọc Hùng | 1980 | Việt Nam | Nghệ An | Thủy thủ chính thức |
| 12 | Đặng Văn Sơn | 1984 | Việt Nam | Hải Phòng | Thủy thủ chính thức |
| 13 | Trần Đại Nghĩa | 1984 | Việt Nam | Thanh Hóa | Thủy thủ |
| 14 | Ngô Văn Lâm | 1985 | Việt Nam | Hải Phòng | Thủy thủ |
| 15 | Tống Văn Thử | 1987 | Việt Nam | Thanh Hóa | Thủy thủ |
| 16 | Nguyễn Kim Kiên | 1985 | Việt Nam | Hải Phòng | Sĩ quan vô tuyến |
| 17 | Vũ Thiện Phong | 1987 | Việt Nam | Hải Phòng | Thợ máy |
| 18 | Nguyễn Văn Duy | 1985 | Việt Nam | Nam Định | Thợ máy |
| 19 | Nguyễn Tài Phương | 1984 | Việt Nam | Thanh Hóa | Thợ máy |
| 20 | Bùi Văn Phúc | 1987 | Việt Nam | Hải Phòng | Thợ bảo dưỡng |
| 21 | Đỗ Văn Cường | 1987 | Việt Nam | Hải Phòng | Thợ bảo dưỡng |
| 22 | Trương Thanh Quyền | 1986 | Việt Nam | Quảng Bình | Bếp |
| 23 | Phạm Đức Hải | 1987 | Việt Nam | Hải Phòng | Phục vụ |






