Sốt xuất huyết là bệnh do 4 loại virus Dengue gây ra và do muỗi Aedes aegypti truyền bệnh.
Một khi bạn nhiễm một trong các loại virus sốt xuất huyết, cơ thể bạn sẽ “phát triển” khả năng miễn dịch đối với virus đó trong suốt phần đời còn lại của mình. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể nhiễm ba loại virus còn lại, vì vậy bạn vẫn có thể nhiễm cả bốn loại virus sốt xuất huyết trong đời.
Sốt xuất huyết lây truyền qua vết đốt của muỗi vằn chứa virus Dengue. Sự truyền bệnh từ người sang người không xảy ra. Tuy nhiên, phụ nữ mang thai mắc bệnh sốt xuất huyết có thể truyền bệnh cho thai nhi.
Các triệu chứng sốt xuất huyết
Nếu bạn bị sốt xuất huyết, các triệu chứng thường bắt đầu khoảng 4 đến 10 ngày sau khi bị nhiễm virus. Trong nhiều trường hợp, các triệu chứng thường nhẹ và có thể bị nhầm lẫn với các triệu chứng của bệnh cúm hoặc một bệnh nhiễm trùng khác.
Trẻ nhỏ và những người chưa từng bị nhiễm bệnh có thể có triệu chứng nhẹ hơn trẻ lớn và người lớn. Các triệu chứng thông thường thường kéo dài từ 2 đến 7 ngày và có thể bao gồm:
Sốt cao đột ngột (lên đến 41°C)
Đau đầu dữ dội
Sưng hạch bạch huyết
Đau khớp và cơ dữ dội
Phát ban trên da (xuất hiện từ 2 đến 5 ngày sau cơn sốt ban đầu)
Các triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết nặng có thể bao gồm:
Đau bụng
Nôn mửa từ nhẹ đến nặng (ba lần trong 24 giờ)
Chảy máu nhẹ từ mũi hoặc nướu răng
Nôn ra máu hoặc có máu trong phân
Mệt mỏi, bồn chồn hoặc cáu kỉnh
Chẩn đoán bệnh sốt xuất huyết
Các bác sĩ sử dụng xét nghiệm máu để kiểm tra các kháng thể đối với virus sốt xuất huyết hoặc sự hiện diện của nhiễm trùng. Bác sĩ cũng có thể sử dụng xét nghiệm virus học hoặc xét nghiệm huyết thanh học để chẩn đoán.
Xét nghiệm virus
Xét nghiệm này kiểm tra trực tiếp các yếu tố của virus. Loại xét nghiệm này thường yêu cầu thiết bị chuyên dụng và nhân viên được đào tạo về kỹ thuật, vì vậy, loại xét nghiệm này có thể không có sẵn ở tất cả các cơ sở y tế.
Xét nghiệm huyết thanh
Xét nghiệm này phát hiện các kháng thể trong máu để xác nhận tình trạng nhiễm trùng hiện tại hoặc gần đây.
Nếu bạn gặp các triệu chứng sốt xuất huyết sau khi đi du lịch nước ngoài, bạn nên đến gặp bác sĩ để kiểm tra xem bạn có nhiễm virus hay không.
Điều trị sốt xuất huyết
Không có thuốc hoặc phương pháp điều trị dành riêng cho tình trạng sốt xuất huyết.
Nếu bạn được chẩn đoán rằng bị sốt xuất huyết, bạn nên sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn để giảm sốt, đau đầu và đau khớp. Tuy nhiên, bạn nên tránh dùng aspirin và ibuprofen vì chúng có thể gây chảy máu nhiều hơn.
Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra sức khỏe của bạn, bạn nên nghỉ ngơi và uống nhiều nước. Nếu bạn cảm thấy tình trạng sức khỏe tệ hơn sau 24 giờ đầu tiên của bệnh - sau khi hạ sốt - bạn nên đến bệnh viện càng sớm càng tốt để kiểm tra các biến chứng.
Biến chứng của bệnh sốt xuất huyết
Một tỷ lệ nhỏ những người bị sốt xuất huyết có thể phát triển một dạng bệnh nghiêm trọng hơn được gọi là sốt xuất huyết Dengue.
Sốt xuất huyết Dengue
Các yếu tố nguy cơ phát triển bệnh sốt xuất huyết Dengue bao gồm có kháng thể với virus Dengue từ lần nhiễm trùng trước đó và hệ thống miễn dịch suy yếu.
Dạng bệnh hiếm gặp này có đặc điểm:
Sốt cao
Tổn thương hệ thống bạch huyết
Tổn thương mạch máu
Chảy máu mũi
Chảy máu dưới da
Chảy máu trong
Chảy máu nướu răng
Gan to
Suy hệ tuần hoàn
Các triệu chứng của sốt xuất huyết Dengue có thể gây ra hội chứng sốc Dengue, được đặc trưng bởi huyết áp thấp, mạch yếu, da lạnh, đổ mồ hôi và bồn chồn. Hội chứng sốc sốt xuất huyết rất nghiêm trọng và có thể dẫn đến chảy máu quá nhiều, thậm chí tử vong.
Cách phòng chống bệnh sốt xuất huyết
Phương pháp bảo vệ tốt nhất là tránh bị muỗi đốt và giảm số lượng muỗi. Khi ở trong khu vực có nguy cơ cao, bạn nên:
Tránh khu dân cư đông đúc.
Sử dụng kem chống muỗi trong nhà và ngoài trời.
Mặc áo sơ mi dài tay và quần dài.
Sử dụng máy lạnh thay vì mở cửa sổ.
Đảm bảo rằng các tấm chắn cửa sổ và cửa ra vào được chắc chắn và mọi lỗ hổng đều được bịt kín.
Sử dụng màn chống muỗi nếu chỗ ngủ không được che chắn.
Giảm số lượng muỗi bằng cách loại bỏ các khu vực sinh sản của muỗi. Những khu vực này bao gồm bất kỳ nơi nào mà nước vẫn có thể tích tụ, chẳng hạn như:
Bát ăn cho chim
Bát ăn cho vật nuôi
Hốc cây
Chậu hoa
Chai, lọ
Bất kỳ bình đựng nước nào trống
Những khu vực này nên được kiểm tra, đậy nắp hoặc thay mới thường xuyên.