Tình trạng gia tăng này đến từ việc ngày càng nhiều lao động có tay nghề từ Nam Á và Đông Nam Á đến “đất nước mặt trời mọc” làm việc.
Theo Cơ quan Dịch vụ Di trú Nhật Bản, số cư dân nước ngoài đã tăng khoảng 358.000 người, tương đương 10,5% chỉ trong một năm, nâng tổng số lên gần 1 triệu người trong ba năm qua.
Trước đây, Viện Nghiên cứu An sinh Xã hội và Dân số Quốc gia Nhật Bản dự báo lượng người di cư hàng năm vào Nhật Bản sẽ vào khoảng 165.000 người, với tỷ lệ cư dân nước ngoài dự kiến vượt 10% tổng dân số vào năm 2067. Tuy nhiên, với tốc độ tăng trưởng hiện tại và tỷ lệ sinh giảm mạnh hơn dự kiến, mốc này có thể đạt được sớm hơn nhiều.

Tăng trưởng chủ yếu nhờ vào lao động nhập cư
Phần lớn sự gia tăng dân số nước ngoài đến từ nhóm lao động nhập cư. Số người có thị thực lao động có tay nghề cụ thể đã tăng 36,5% so với năm trước, trong khi số lao động có tay nghề cao tăng 19,8%.
Liên quan đến quốc tịch, các cộng đồng đến từ Nam Á và Đông Nam Á chiếm tỷ trọng lớn nhất. Đáng chú ý, số cư dân đến từ Nepal tăng 57.000 người, từ Myanmar tăng 55,5%, trong khi Sri Lanka và Indonesia lần lượt tăng 35,2% và 34%.
Một số chuyên gia từng dự đoán đồng yên yếu có thể khiến Nhật Bản kém hấp dẫn với lao động nước ngoài do mức lương quy đổi sang ngoại tệ giảm giá trị. Tuy nhiên, tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng đã khiến các doanh nghiệp Nhật Bản ngày càng phụ thuộc vào lao động nhập cư.
Bài đọc thêm: Nền kinh tế Nhật Bản phục hồi, duy trì triển vọng tăng lãi suất
Các ngành như xây dựng, chăm sóc điều dưỡng và sản xuất - nơi có tỷ lệ việc làm cao hơn số lượng ứng viên - đang tích cực tuyển dụng lao động nước ngoài hơn bao giờ hết.
Ngoài ra, Nhật Bản cũng ghi nhận sự gia tăng số lượng lao động nước ngoài trong các vị trí quản lý và lãnh đạo. Chính phủ đã mở rộng phạm vi các ngành nghề thuộc diện tình trạng cư trú lao động có tay nghề loại 2, cho phép gia hạn thị thực vô thời hạn. Nhờ đó, số cư dân thuộc diện này đã tăng hơn 20 lần, đạt 832 người vào năm ngoái.
Những yếu tố thúc đẩy làn sóng nhập cư
Bên cạnh nhu cầu lao động tại Nhật Bản, hoàn cảnh kinh tế tại các quốc gia xuất xứ cũng góp phần thúc đẩy làn sóng nhập cư.
Khi nền kinh tế ở các quốc gia châu Á mới nổi phát triển mạnh mẽ, ngày càng có nhiều người theo đuổi giáo dục đại học. Tuy nhiên, số lượng việc làm tương xứng với trình độ học vấn tại các quốc gia này vẫn còn hạn chế, khiến nhiều lao động có tay nghề tìm đến Nhật Bản.
Dù Trung Đông, Singapore và Malaysia cũng là những điểm đến phổ biến, nhưng Nhật Bản ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ các chính sách thu hút lao động nước ngoài, chẳng hạn như chương trình thị thực lao động có tay nghề cụ thể.
Nhằm hỗ trợ nhóm dân số này, chính quyền Nhật Bản đã mở rộng hệ thống dịch vụ hỗ trợ công dân nước ngoài. Đến năm tài chính 2023, số lượng trung tâm tư vấn một cửa dành cho người nhập cư đã tăng lên 261 trung tâm, so với 139 trung tâm vào năm 2019. Bên cạnh đó, số lượng tổ chức giáo dục tiếng Nhật cũng tăng 20% trong vòng 5 năm, đạt 2.727 cơ sở.
Dù vậy, theo Giáo sư Keizo Yamawaki của Đại học Meiji, chính sách hội nhập tại Nhật Bản vẫn còn nhiều thách thức:
"Các trung tâm tư vấn vẫn còn thiếu nhân sự có chuyên môn. Hơn nữa, vì chính quyền địa phương tự quyết định chương trình giảng dạy và tài liệu cho các lớp học tiếng Nhật, nên có nhiều sự khác biệt giữa các khu vực."
Ông cũng nhấn mạnh chính phủ cần hành động nhanh chóng để xây dựng một xã hội đa văn hóa và gắn kết hơn, bao gồm soạn thảo luật phù hợp và đảm bảo ngân sách hỗ trợ.