Việt Nam vươn mình trong kỷ nguyên mới

Các nước phát triển hạ tầng giao thông đô thị hiện đại

Hoàng Nam
Chia sẻ Zalo

Kinhtedothi - Giao thông đô thị là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của một TP. Khi tốc độ đô thị hóa tăng nhanh, các vấn đề như ùn tắc, ô nhiễm môi trường và quá tải hạ tầng trở nên ngày càng nghiêm trọng.

Trên thế giới, nhiều quốc gia đã xây dựng các mô hình giao thông đô thị hiện đại, giúp tối ưu hóa sự kết nối giữa các khu vực và cải thiện chất lượng sống của người dân.

Nhật Bản: mạng lưới đường sắt đô thị phát triển vượt trội

Nhật Bản nổi tiếng với hệ thống đường sắt đô thị dày đặc và hiệu quả nhất thế giới. Hiện nay, Tokyo có hơn 13 tuyến tàu điện ngầm và 100 tuyến tàu trên cao, phục vụ hơn 40 triệu lượt khách mỗi ngày. So với các đô thị khác như New York (5 triệu lượt khách/ngày) hay London (3 triệu lượt khách/ngày), Tokyo có tỷ lệ sử dụng giao thông công cộng cao hơn gấp nhiều lần.

Tàu điện siêu tốc Shinkasen tại Nhật Bản. Ảnh: Japan Rail Pass
Tàu điện siêu tốc Shinkasen tại Nhật Bản. Ảnh: Japan Rail Pass

Hệ thống tàu điện của Nhật Bản bắt đầu hình thành từ những năm 1920, nhưng chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ sau Thế chiến II. Khi Nhật Bản bước vào giai đoạn tăng trưởng kinh tế thần kỳ (1950 - 1973), tốc độ đô thị hóa bùng nổ, khiến nhu cầu đi lại gia tăng đột biến.

Chính phủ Nhật Bản đã ưu tiên đầu tư vào hạ tầng giao thông công cộng, đặc biệt là hệ thống tàu điện ngầm và đường sắt cao tốc Shinkansen, nhờ sự hỗ trợ tài chính từ cả Nhà nước và các tập đoàn tư nhân lớn như JR East, Tokyo Metro.

Mô hình Transit-Oriented Development (TOD) được áp dụng rộng rãi, giúp phát triển đô thị xoay quanh các nhà ga tàu điện. Điều này tạo ra "các TP trong lòng TP", nơi người dân có thể sinh sống, làm việc và mua sắm mà không cần sử dụng xe cá nhân.

Hệ thống tàu điện Nhật Bản không chỉ nổi bật với mật độ dày đặc mà còn với độ chính xác gần như tuyệt đối. Sai số trung bình của tàu Shinkansen chỉ khoảng 36 giây/năm, thấp nhất thế giới. Điều này đạt được nhờ hệ thống giám sát thời gian thực, AI điều chỉnh tốc độ và cảm biến theo dõi độ rung của đường ray.

Ngoài ra, Nhật Bản còn phát triển các công nghệ tàu điện mới như tàu Maglev (tàu đệm từ), có thể đạt tốc độ 600km/h, giúp rút ngắn thời gian di chuyển giữa các TP lớn xuống còn một nửa so với tàu cao tốc thông thường.

Singapore: kiểm soát giao thông bằng công nghệ và chính sách thông minh

Với diện tích chỉ 730km² nhưng dân số hơn 5,6 triệu người, Singapore có mật độ dân số cao hàng đầu thế giới (khoảng7.800 người/km², tương đương Hong Kong và gấp hơn 3 lần so với New York). Do đó, Singapore đối mặt với áp lực giao thông rất lớn và cần giải pháp tối ưu hóa sử dụng không gian đô thị.

Một trong những chính sách thành công nhất của Singapore là hệ thống thu phí điện tử ERP (Electronic Road Pricing), được triển khai từ năm 1998. Đây là hệ thống thu phí linh hoạt, tính phí dựa trên thời gian thực và mức độ ùn tắc, nhằm hạn chế xe cá nhân lưu thông vào trung tâm trong giờ cao điểm. Nhờ ERP, lượng phương tiện cá nhân tại trung tâm Singapore đã giảm 30%, giúp cải thiện đáng kể chất lượng không khí và giảm ùn tắc.

Ngoài ra, Singapore cũng áp dụng hệ thống đấu giá giấy phép sở hữu xe COE (Certificate of Entitlement), khiến chi phí mua xe ở Singapore cao gấp 3 - 4 lần so với các quốc gia khác. Điều này khiến hầu hết người dân lựa chọn giao thông công cộng thay vì xe cá nhân.

Hệ thống tàu điện ngầm MRT tại Singapore có 6 tuyến chính, hơn 200km đường ray, phục vụ hơn 3 triệu lượt khách/ngày. Các nhà ga MRT được thiết kế theo mô hìnhTOD, tích hợp trung tâm thương mại, khu dân cư và văn phòng, giúp giảm thiểu khoảng cách di chuyển và tối ưu hóa không gian đô thị.

Singapore còn tiên phong trong phát triển giao thông bền vững, sử dụng phương tiện ít phát thải và tối ưu hóa năng lượng. Chính phủ đặt mục tiêu đến năm 2040, 100% xe buýt công cộng và taxi sẽ sử dụng năng lượng điện hoặc hydro, giúp giảm đáng kể lượng khí thải CO₂.

Mỹ: phát triển giao thông đô thị kết hợp công nghệ cao

Mỹ có nhiều TP lớn với đặc điểm giao thông khác nhau, từ những đô thị đông đúc như New York và Los Angeles đến các khu vực ngoại ô rộng lớn như Texas hay Florida. Hệ thống giao thông của Mỹ chịu ảnh hưởng mạnh từ văn hóa xe cá nhân, khi hơn 90% hộ gia đình sở hữu ít nhất một ô tô. Điều này tạo ra tắc nghẽn nghiêm trọng, đặc biệt trong giờ cao điểm.

Để giải quyết vấn đề này, Mỹ đã kết hợp hạ tầng truyền thống với công nghệ hiện đại, nhằm tối ưu hóa khả năng lưu thông và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Các TP lớn đang đẩy mạnh đầu tư vào hệ thống giao thông thông minh, đồng thời phát triển các phương tiện vận tải công cộng hiện đại để giảm sự phụ thuộc vào ô tô cá nhân.

Tại Los Angeles, một trong những TP có tình trạng tắc đường nghiêm trọng nhất nước Mỹ, chính quyền đã triển khai hệ thống AI giao thông thông minh. Công nghệ này cho phép theo dõi lưu lượng phương tiện theo thời gian thực, sau đó điều chỉnh đèn tín hiệu tự động để tối ưu hóa luồng di chuyển. Theo báo cáo của Sở Giao thông Los Angeles (LADOT), giải pháp này giúp giảm 12% thời gian di chuyển vào giờ cao điểm và cải thiện 30% hiệu suất sử dụng đường sá.

Không chỉ dừng lại ở việc điều tiết giao thông, AI còn được áp dụng trong các hệ thống bãi đỗ xe thông minh, giúp tài xế tìm chỗ đỗ xe nhanh hơn, hạn chế tình trạng xe dừng đỗ tùy tiện gây ùn tắc. Các cảm biến AI có thể nhận diện khu vực đỗ xe trống và gửi thông tin trực tiếp đến ứng dụng di động, giúp tài xế tiết kiệm trung bình 15 phút tìm chỗ đỗ mỗi ngày.

Ngoài ra, một số TP như San Francisco và Seattle đã thử nghiệm xe buýt tự hành, tích hợp AI để tự động di chuyển theo lộ trình cố định. Dù vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm, công nghệ này được kỳ vọng sẽ giúp giảm thiểu đáng kể số lượng phương tiện cá nhân lưu thông trong nội đô.

Hà Lan: phát triển giao thông xanh trên cả nước

Hà Lan là quốc gia tiên phong trong việc xây dựng hệ thống giao thông bền vững, trong đó xe đạp đóng vai trò quan trọng. Đây là một trong những quốc gia hiếm hoi trên thế giới có số lượng xe đạp nhiều hơn số dân, với hơn 23 triệu xe đạp so với dân số 17,5 triệu người. Việc sử dụng xe đạp không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn trở thành nét văn hóa đặc trưng, góp phần quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường và cải thiện chất lượng sống.

Hà Lan có hơn 500km làn đường dành riêng cho xe đạp, không chỉ ở Amsterdam mà còn tại các TP lớn như Rotterdam, Utrecht và Groningen. Các tuyến đường này được quy hoạch bài bản, tách biệt hoàn toàn khỏi làn đường ô tô, giúp tăng cường an toàn và khuyến khích người dân sử dụng xe đạp.

Tại Amsterdam, hơn 60% người dân chọn xe đạp làm phương tiện di chuyển chính. TP này cũng sở hữu một trong những hệ thống bãi đỗ xe đạp lớn nhất thế giới. Ga Trung tâm Amsterdam có bãi đỗ xe đạp ngầm với sức chứa lên đến 12.500 xe, giúp giải quyết tình trạng thiếu không gian đỗ xe trong các khu vực đông dân cư.

Ở Utrecht, bãi đỗ xe đạp tại nhà ga trung tâm còn lớn hơn, có thể chứa tới 22.000 xe, cho phép người dân kết hợp di chuyển bằng xe đạp và tàu điện một cách thuận tiện.

Không chỉ dừng lại ở việc phát triển hạ tầng, Chính phủ Hà Lan còn thực hiện nhiều biện pháp khuyến khích sử dụng xe đạp. Người lao động có thể được hưởng ưu đãi thuế nếu đi làm bằng xe đạp, đồng thời các DN cũng được khuyến khích hỗ trợ nhân viên mua xe đạp điện.

Các trường học tại Hà Lan dạy trẻ em về quy tắc giao thông xe đạp ngay từ khi còn nhỏ, giúp hình thành thói quen sử dụng phương tiện này một cách an toàn và có trách nhiệm. Ngoài ra, hệ thống đèn giao thông thông minh cũng được áp dụng để ưu tiên xe đạp vào giờ cao điểm, giảm thiểu thời gian chờ đèn đỏ và giúp giao thông lưu thông mượt mà hơn.

Bên cạnh xe đạp, Hà Lan còn đi đầu trong việc phát triển giao thông công cộng không phát thải. Chính phủ nước này đặt mục tiêu đến năm 2030, toàn bộ phương tiện giao thông công cộng sẽ sử dụng năng lượng tái tạo hoàn toàn.

Hiện tại, hơn 1.200 xe buýt điện đang hoạt động trên toàn quốc, chủ yếu tại các TP lớn như Amsterdam, Rotterdam và Eindhoven. Các xe buýt này được trang bị công nghệ sạc nhanh, có thể nạp đầy pin chỉ trong vòng 20 phút, giúp bảo đảm vận hành liên tục và hạn chế tối đa lượng khí thải CO₂ ra môi trường.