
Trong bối cảnh các thị trường trong khu vực đang cạnh tranh mạnh mẽ để thu hút dòng vốn ngoại, câu chuyện nâng hạng không chỉ còn là kỳ vọng của giới đầu tư, mà đã trở thành một nhiệm vụ chiến lược của thị trường tài chính quốc gia. Phóng viên Báo Kinh tế & Đô thị đã có cuộc trao đổi với ông Đỗ Bảo Ngọc, Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam để làm rõ về những rào cản, lộ trình khả thi và những giá trị mang lại nếu Việt Nam được nâng hạng trong thời gian tới.

Thưa ông, vì sao việc nâng hạng thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam lại được xem là một bước ngoặt chiến lược, chứ không chỉ đơn thuần là một mong muốn của nhà đầu tư?
- Việc nâng hạng TTCK không chỉ giúp Việt Nam tiếp cận thêm nguồn vốn lớn từ các quỹ đầu tư, đặc biệt là các quỹ đầu tư chỉ số (ETF) quy mô hàng trăm tỷ USD, mà còn tạo ra động lực cải cách toàn diện cho hệ sinh thái tài chính. Nó sẽ là một cú hích thúc đẩy các DN nâng cao tính minh bạch, năng lực quản trị, qua đó hỗ trợ cho quá trình huy động vốn, phát triển sản xuất - kinh doanh, và tăng trưởng kinh tế bền vững. Nói ngắn gọn, đây không chỉ là giấc mơ của nhà đầu tư, mà là khát vọng của cả nền kinh tế muốn vươn tầm ra thế giới.

Ông có thể chia sẻ những rào cản lớn đang khiến chúng ta “mắc kẹt” ở hạng thị trường cận biên?
- Có 4 nút thắt chính đang cản bước TTCK Việt Nam chạm tới chuẩn mực của thị trường mới nổi.
Thứ nhất, giới hạn tỷ lệ sở hữu nước ngoài (FOL). Dù chúng ta đã có nhiều nỗ lực mở room, nhưng thực tế vẫn còn nhiều ngành nghề bị hạn chế hoặc thiếu rõ ràng, khiến nhà đầu tư ngoại chưa thể yên tâm rót vốn dài hạn.
Thứ hai, Việt Nam chưa áp dụng cơ chế thanh toán đối tác bù trừ trung tâm (CCP), một tiêu chí bắt buộc của MSCI và FTSE trong đánh giá nâng hạng.
Thứ ba, vấn đề tự do chuyển đổi ngoại tệ và rút vốn. Nhà đầu tư quốc tế hiện vẫn gặp nhiều vướng mắc khi muốn đưa tiền vào, rút tiền ra khỏi thị trường.
Thứ tư, chất lượng minh bạch và chuẩn mực báo cáo tài chính còn hạn chế. DN Việt hiện chưa áp dụng phổ biến chuẩn kế toán quốc tế (IFRS) và số lượng công ty công bố báo cáo tài chính bằng tiếng Anh còn rất thấp.

Trong các yếu tố ông vừa nêu, đâu là điểm nghẽn nổi bật nhất hiện nay?
- Chính là hệ thống CCP. Việc thiếu CCP khiến cho quá trình thanh toán, đối chiếu giao dịch hiện nay còn tiềm ẩn rủi ro và chưa đạt mức minh bạch theo chuẩn quốc tế. Các tổ chức xếp hạng rất chú trọng tính an toàn và tin cậy trong hệ thống thanh toán. Do đó, nếu Việt Nam chưa triển khai CCP, việc nâng hạng sẽ luôn bị trì hoãn, dù chúng ta có cải thiện tốt ở các mặt khác.

Về chuẩn mực kế toán, tại sao việc chưa áp dụng IFRS lại gây ảnh hưởng lớn đến quyết định của các nhà đầu tư ngoại?
- Khi nhà đầu tư nước ngoài cân nhắc một thị trường, họ không chỉ nhìn vào hiệu suất tăng trưởng, mà còn đánh giá tính minh bạch và khả năng phân tích rủi ro từ báo cáo tài chính. Nếu DN Việt chỉ dùng chuẩn kế toán nội địa (VAS), rất khó để so sánh, định giá với các công ty trong khu vực hoặc toàn cầu. Việc không công bố thông tin bằng tiếng Anh cũng khiến nhiều nhà đầu tư cảm thấy thiếu thân thiện.

Vậy đâu là những giải pháp cụ thể mà Việt Nam nên tập trung để vượt qua các rào cản này?
- Tôi cho rằng, có 4 nhóm giải pháp then chốt. Thứ nhất là phải gỡ được nút thắt về room ngoại. Những ngành không bị giới hạn FOL nên được tự động áp dụng room 100%. Ngoài ra, ta có thể học hỏi mô hình NVDR của Thái Lan, cho phép nhà đầu tư ngoại mua cổ phần không có quyền biểu quyết, nhờ đó vẫn bảo đảm kiểm soát Nhà nước nhưng lại thu hút được dòng vốn lớn.
Thứ hai là triển khai hệ thống CCP. Đây là điều kiện tiên quyết để tăng độ tin cậy cho TTCK. Hệ thống này giúp tự động hóa, giảm rủi ro và minh bạch hóa quá trình thanh toán.
Thứ ba là áp dụng IFRS, có thể áp dụng trước tiên với các DN lớn, sau đó mở rộng ra nhóm vừa và nhỏ. Điều này sẽ nâng chất lượng báo cáo tài chính, giúp Việt Nam sánh ngang các thị trường mới nổi khác.
Cuối cùng là tự do hóa dòng vốn. Theo tôi, cần có sự phối hợp giữa Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước và các bộ ngành để cải cách sâu hơn về chuyển đổi ngoại tệ, bảo đảm nhà đầu tư có thể rút vốn linh hoạt khi cần.

Với những giải pháp trên, ông đánh giá cơ hội nâng hạng của Việt Nam trong thời gian tới ra sao?
- Với thực tế hiện nay, theo kịch bản lạc quan, tôi kỳ vọng thị trường Việt Nam có thể được FTSE nâng hạng trong kỳ đánh giá tháng 9/2025, đồng thời được MSCI đưa vào danh sách theo dõi nâng hạng trong năm 2026. Ở kịch bản thận trọng hơn, nếu quá trình cải cách còn chậm và thiếu đồng bộ, thời điểm được FTSE nâng hạng có thể bị đẩy sang năm 2026, trong khi với MSCI, mốc thời gian sẽ phải lùi ít nhất một năm sau đó.

Nếu nâng hạng thành công, Việt Nam có thể kỳ vọng điều gì từ dòng vốn quốc tế, thưa ông?
- Dù là trong kịch bản nào, việc nâng hạng nếu thành công sẽ mang lại giá trị lớn cho nền kinh tế. Theo ước tính, thị trường Việt Nam có thể đón dòng vốn thụ động từ các quỹ ETF trong khoảng 3 - 5 tỷ USD, tùy thuộc vào tỷ trọng cổ phiếu Việt Nam trong rổ chỉ số của FTSE và MSCI. Không chỉ vậy, các quỹ chủ động từ các thị trường phát triển cũng sẽ cân nhắc mạnh mẽ hơn việc phân bổ vốn vào Việt Nam, với giá trị có thể lên tới 5 - 10 tỷ USD, nếu điều kiện thị trường và chất lượng DN đáp ứng đủ tiêu chuẩn đầu tư quốc tế.

Ngoài yếu tố tài chính, ông đánh giá đâu là lợi ích lâu dài và sâu sắc hơn mà nâng hạng có thể mang lại?
- Tác động lớn nhất nằm ở chỗ nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Khi TTCK đạt chuẩn quốc tế, các DN buộc phải nâng trình quản trị, công bố thông tin minh bạch hơn. Nhờ vậy, toàn bộ hệ sinh thái tài chính - ngân hàng - DN sẽ phát triển bền vững hơn. Nhà đầu tư nội địa cũng được hưởng lợi vì sự chuyên nghiệp hóa. Cuối cùng, việc nâng hạng còn góp phần khẳng định Việt Nam là thị trường hấp dẫn và đáng tin cậy trong mắt nhà đầu tư thế giới.
Xin cảm ơn ông!
