Trả lời phỏng vấn PV Báo Kinh tế & Đô thị xung quanh vấn đề đầu tư công, TS Nguyễn Sĩ Dũng, Thành viên Hội đồng tư vấn chính sách của Thủ tướng, nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội cho rằng, chậm giải ngân là “triệu chứng”, còn thể chế mới là “căn nguyên”. Ông nhấn mạnh, đầu tư công chỉ có thể nhanh - đúng - hiệu quả khi ba yếu tố “thể chế - tổ chức - con người” được vận hành đồng bộ...
Thưa ông, tính đến ngày 16/10/2025, giải ngân vốn đầu tư công mới đạt khoảng 50,7%. Mặc dù cả hệ thống chính trị từ T.Ư đến địa phương đã vào cuộc quyết liệt nhưng tỷ lệ giải ngân vẫn chưa đạt yêu cầu. Theo ông nguyên nhân vì sao?
- Tôi cho rằng, việc giải ngân vốn đầu tư công chậm không phải chỉ là vấn đề “thiếu quyết liệt” trong tổ chức thực hiện, mà sâu xa hơn là vấn đề thể chế và quy trình quản trị đầu tư công của chúng ta đang có nhiều “nút nghẽn” mang tính cấu trúc.
Thứ nhất, Luật Đầu tư công hiện nay vẫn còn quá chặt chẽ ở khâu “đầu vào”, trong khi lại thiếu linh hoạt ở khâu “đầu ra”. Mỗi dự án phải đi qua một mê cung thủ tục với quá nhiều tầng phê duyệt, dẫn đến thời gian chuẩn bị kéo dài, mà khi đến được giai đoạn thực hiện thì vốn lại bị “giam” trong quy trình hành chính. Cách tiếp cận “tiền kiểm - mệnh lệnh” này làm triệt tiêu tính chủ động và trách nhiệm của các chủ đầu tư.
Thứ hai, phân cấp - phân quyền chưa đi đôi với phân định trách nhiệm. Địa phương được giao kế hoạch vốn, nhưng lại không đủ quyền quyết định điều chỉnh danh mục, cơ cấu vốn, hoặc xử lý các tình huống phát sinh. Vì vậy, khi gặp vướng mắc về mặt bằng, thiết kế, hay giá nguyên vật liệu, mọi thứ đều phải “ngược dòng” xin ý kiến T.Ư, mất nhiều tháng, thậm chí cả năm.
Thứ ba, văn hóa sợ sai, sợ trách nhiệm đang trở thành “rào chắn mềm” nhưng rất nguy hiểm. Khi khung pháp lý chưa đủ rõ và ổn định, nhiều cán bộ chọn cách “không làm thì không sai” hơn là “làm để chịu trách nhiệm”. Tâm lý này làm triệt tiêu động lực hành động, khiến chính sách dù đúng cũng không đi được vào cuộc sống.
Thứ tư, năng lực tổ chức thực thi chưa theo kịp tốc độ cải cách. Ở nhiều bộ, ngành, địa phương, cán bộ quản lý dự án, thẩm định, giải phóng mặt bằng, đấu thầu… vẫn thiếu kỹ năng quản lý dự án hiện đại, chưa tiếp cận được với các mô hình quản lý dự án hay công cụ số hóa giám sát tiến độ.
Cuối cùng, thiếu cơ chế phản hồi và học hỏi trong vòng đời dự án. Khi một dự án bị chậm, chúng ta thường chỉ “thúc” giải ngân, mà ít khi đặt câu hỏi tại sao bị chậm, ở khâu nào, do ai, và rút kinh nghiệm thế nào để không lặp lại. Đây chính là điều mà các nước tiên tiến đã khắc phục bằng “vòng đời quản trị dự án” - có đo lường, có đánh giá, có phản hồi và cải tiến liên tục.
Tóm lại, gốc của vấn đề nằm ở thể chế và quy trình, chứ không phải ở con người riêng lẻ. Muốn đẩy nhanh giải ngân, chúng ta cần chuyển từ tư duy “ban hành là xong” sang tư duy “vận hành chính sách”, từ “quản lý dự án” sang “quản trị đầu tư công”, và từ “kiểm soát đầu vào” sang “đánh giá hiệu quả đầu ra”. Khi thể chế vận hành thông suốt, tự khắc dòng vốn đầu tư công sẽ chảy đúng nơi, đúng thời điểm và mang lại hiệu quả cao nhất cho nền kinh tế.
Liên quan đến công tác giải phóng mặt bằng (GPMB), rất nhiều địa phương nêu ý kiến bị vướng khiến giải ngân bị chậm. Trong khi Chính phủ đã phân cấp, ủy quyền rất mạnh cho các địa phương, trong đó có việc tách GPMB khỏi dự án đầu tư công?
- Đúng là Chính phủ đã có bước tiến rất lớn khi cho phép tách GPMB thành dự án độc lập, đồng thời phân cấp, ủy quyền mạnh cho địa phương. Tuy nhiên, cơ chế chính sách chỉ là điều kiện cần, còn điều kiện đủ để công tác GPMB hiệu quả lại nằm ở cách thức tổ chức thực hiện, ở năng lực quản trị và ở tính đồng thuận xã hội.
Thứ nhất, thể chế pháp lý về đất đai và định giá bồi thường vẫn chưa thật ổn định. Việc xác định giá đất cụ thể vẫn còn độ “vênh” giữa khung pháp lý và thực tiễn thị trường. Nếu không có cơ chế giá linh hoạt, sát với giá trị thị trường, thì việc thỏa thuận với người dân sẽ tiếp tục kéo dài.
Thứ hai, mô hình tổ chức thực hiện GPMB ở địa phương còn manh mún. Nhiều nơi chưa có trung tâm phát triển quỹ đất đủ mạnh hoặc chuyên nghiệp, khiến công việc này vẫn giao rải rác cho nhiều đơn vị khác nhau. Khi thiếu một đầu mối chịu trách nhiệm rõ ràng, quá trình bồi thường, tái định cư, cưỡng chế, giải quyết khiếu nại… dễ bị chồng chéo và kéo dài. Trong khi ở nhiều nước, công tác này được vận hành theo mô hình “Land Management Agency” - cơ quan chuyên nghiệp, độc lập, có năng lực kỹ thuật và nguồn dữ liệu đất đai tập trung.
Thứ ba, phân cấp mà không song hành với năng lực và công cụ thực thi cũng khó đạt hiệu quả. Khi được giao thẩm quyền tách và triển khai GPMB, nhiều địa phương vẫn thiếu cơ sở dữ liệu đất đai số hóa, thiếu bản đồ địa chính chính xác, thiếu đội ngũ định giá viên và chuyên gia xã hội học để xử lý khía cạnh dân sinh. Hệ quả là “được giao quyền mà không đủ sức”, dẫn tới ách tắc kéo dài.
Thứ tư, yếu tố đồng thuận xã hội chưa được đặt đúng tầm. GPMB không chỉ là bài toán kỹ thuật hay tài chính, mà là bài toán niềm tin. Nếu người dân cảm nhận được tính minh bạch, công bằng và thấy lợi ích của họ được tôn trọng, thì sự hợp tác sẽ rất cao. Ở đây, truyền thông chính sách và đối thoại công là hai công cụ cực kỳ quan trọng nhưng lại thường bị xem nhẹ. GPMB muốn nhanh, phải minh bạch và nhân văn.
Cuối cùng, cơ chế giám sát và phản hồi thực thi vẫn còn thiếu “vòng lặp học hỏi”. Nếu mỗi dự án GPMB đều có hệ thống dữ liệu cập nhật tiến độ, các điểm nghẽn và nguyên nhân cụ thể, thì T.Ư hoàn toàn có thể phát hiện sớm, điều phối kịp thời và rút kinh nghiệm liên vùng.
Thảo luận tại Quốc hội mới đây, nhiều đại biểu chỉ ra, do khâu phân bổ vốn hoặc do khâu chuẩn bị dự án tại các địa phương như hồ sơ thủ tục, quy hoạch… Ý kiến của ông thế nào? Ông có cho rằng, giải ngân đầu tư công không thể tách rời cải cách thể chế?
- Tôi hoàn toàn đồng tình với nhận định của các đại biểu Quốc hội. Những vướng mắc ở khâu phân bổ vốn, chuẩn bị dự án, quy hoạch hay hồ sơ thủ tục thực chất chỉ là biểu hiện bề mặt của những hạn chế sâu hơn trong thiết kế thể chế đầu tư công. Nói cách khác, chậm giải ngân là “triệu chứng”, còn thể chế mới là “căn nguyên”.
Thứ nhất, quy trình phân bổ vốn hiện nay vẫn theo lối hành chính - kế hoạch hóa, chứ chưa thật sự dựa trên hiệu quả đầu tư và khả năng hấp thụ vốn. Nhiều dự án được ghi vốn khi chưa đủ điều kiện, hồ sơ kỹ thuật chưa hoàn thiện, quy hoạch chưa đồng bộ, dẫn đến “có tiền mà không tiêu được”. Ở các nước có nền quản trị hiện đại, phân bổ vốn công thường gắn với hệ thống đánh giá năng lực sẵn sàng thực hiện dự án và bộ tiêu chí hiệu quả đầu ra - tức là, chỉ khi nào dự án “chín muồi” mới được bố trí vốn.
Thứ hai, Luật Đầu tư công và các văn bản hướng dẫn hiện vẫn chia cắt vòng đời dự án thành những khâu rời rạc: lập chủ trương - lập dự án - phê duyệt - đấu thầu - thi công - nghiệm thu. Mỗi khâu lại do một cơ quan khác nhau chịu trách nhiệm, thiếu sự phối hợp và chia sẻ thông tin. Khi chưa có cơ chế “vòng đời thống nhất” thì ách tắc ở bất cứ khâu nào cũng khiến toàn bộ dự án đình trệ.
Thứ ba, mối quan hệ giữa quy hoạch - kế hoạch - đầu tư vẫn chưa được đồng bộ hóa. Ở nhiều nơi, quy hoạch điều chỉnh chậm, quy hoạch sử dụng đất hoặc hạ tầng kỹ thuật chưa được phê duyệt, nên dự án dù có vốn cũng không thể khởi công. Điều này cho thấy thể chế phối hợp liên ngành và chia sẻ dữ liệu quy hoạch vẫn còn yếu, chưa được vận hành theo thời gian thực.
Thứ tư, tư duy quản lý vẫn nặng về “tiền kiểm” mà chưa coi trọng “hậu kiểm” và “trách nhiệm giải trình kết quả”. Khi người phê duyệt sợ rủi ro, còn người thực thi sợ sai, toàn bộ hệ thống sẽ chậm lại. Muốn khắc phục, chúng ta phải chuyển từ “quản lý dự án” sang “quản trị đầu tư công” – nghĩa là tập trung vào kết quả đầu ra, tính minh bạch và trách nhiệm cuối cùng của người đứng đầu.
Do đó, tôi cho rằng giải ngân đầu tư công không thể tách rời cải cách thể chế. Nếu thể chế còn rườm rà, chồng chéo, không tạo động lực và không có cơ chế học hỏi từ thực tiễn, thì dù có chỉ đạo quyết liệt đến đâu, tỷ lệ giải ngân cũng khó cải thiện bền vững.
Tại Hội nghị toàn quốc lần thứ 4 về thúc đẩy giải ngân đầu tư công năm 2025, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính yêu cầu tăng kỷ luật, kỷ cương trong đầu tư công, nêu cao tinh thần trách nhiệm, phát huy vai trò của người đứng đầu. Bên cạnh các giải pháp liên quan đến thể chế, chính sách cần gỡ vướng, thì nỗ lực của các địa phương vai trò người đứng đầu rất quan trọng. Làm sao để giải ngân vốn đầu tư công nhanh, đúng, hiệu quả?
- Tôi cho rằng, đầu tư công chỉ có thể nhanh - đúng - hiệu quả khi 3 yếu tố “thể chế - tổ chức - con người” được vận hành đồng bộ. Trong đó, thể chế là đường ray, tổ chức là đầu máy, còn người đứng đầu chính là người lái tàu - quyết định tốc độ và hướng đi của cả đoàn tàu đầu tư công.
Thứ nhất, phải đặt trách nhiệm người đứng đầu trong một hệ thống kỷ luật - kỷ cương minh bạch, đo đếm được. Nếu không có cơ chế đánh giá bằng kết quả cụ thể - như tỷ lệ giải ngân, tiến độ dự án, mức độ hài lòng của người dân và DN - thì tinh thần trách nhiệm dễ rơi vào hình thức. Cần chuyển từ “đánh giá theo nỗ lực” sang “đánh giá theo kết quả”, và công khai các chỉ số này như một bảng điểm điều hành của từng địa phương.
Thứ hai, cần trao quyền thực chất để người đứng đầu dám chịu trách nhiệm và dám hành động. Trách nhiệm không thể tách rời quyền hạn. Nếu người đứng đầu không có đủ thẩm quyền điều chỉnh danh mục, cơ cấu vốn, hay xử lý vướng mắc về mặt bằng, thì họ sẽ khó có thể “ra trận” một cách chủ động. Do đó, tinh thần “phân cấp, phân quyền gắn với phân trách nhiệm” mà Thủ tướng nhấn mạnh phải được thể chế hóa rõ ràng, để ai được giao quyền thì người đó có thể chịu trách nhiệm đến cùng.
Thứ ba, phải khơi dậy động lực và niềm tự hào cống hiến trong đội ngũ cán bộ thực thi. Đầu tư công không chỉ là việc chi tiền, mà là kiến tạo tương lai - là xây cầu, mở đường, tạo nền tảng cho phát triển quốc gia. Nếu mỗi người đứng đầu địa phương nhìn thấy ý nghĩa lớn lao đó, họ sẽ hành động với tinh thần “làm vì dân, chứ không làm cho xong”.
Tinh thần “hết việc chứ không hết giờ” mà Thủ tướng Phạm Minh Chính đã nhiều lần nêu chính là biểu hiện của văn hóa trách nhiệm công vụ mới - nơi hiệu quả được đo bằng đóng góp thực, chứ không phải bằng biên bản họp hay báo cáo.
Thứ tư, tăng tốc bằng công cụ hiện đại và minh bạch hóa quản lý. Các địa phương cần ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số trong quản lý đầu tư công - từ lập kế hoạch, theo dõi tiến độ, giải phóng mặt bằng, đến đấu thầu, nghiệm thu. Một hệ thống giám sát số hóa thời gian thực không chỉ giúp lãnh đạo nắm chắc tình hình, mà còn tạo áp lực minh bạch và cạnh tranh lành mạnh giữa các địa phương.
Cuối cùng, phải gắn đầu tư công với kết quả phát triển thực tế. Nhanh chưa đủ, phải nhanh mà đúng hướng, đúng chỗ và sinh lợi cho nền kinh tế. Mỗi đồng vốn đầu tư công cần được xem như “đồng vốn mồi” khơi dậy đầu tư tư nhân, lan tỏa việc làm, thúc đẩy chuyển đổi cơ cấu kinh tế. Khi người đứng đầu nhìn dự án không chỉ là “nhiệm vụ giải ngân”, mà là “động lực phát triển địa phương”, họ sẽ có cách làm sáng tạo, quyết liệt và hiệu quả hơn nhiều.
Chỉ còn 2 tháng nữa, thời gian không còn nhiều để thực hiện nhiệm vụ giải ngân 100% vốn đầu tư công. Các địa phương, bộ ngành đang nỗ lực triển khai các dự án đầu tư công trọng điểm chạy hết tốc lực. Ông dự đoán khả năng để "về đích" đúng tiến độ ra sao?
- Tôi tin rằng, với tinh thần chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ, cộng với sự vào cuộc mạnh mẽ của các địa phương, kết quả giải ngân năm 2025 chắc chắn sẽ tốt hơn những năm trước, song để đạt 100% kế hoạch là rất thách thức. Nguyên nhân không nằm ở nỗ lực, mà ở độ trễ thể chế và độ phức tạp của quá trình thực thi - những yếu tố không thể khắc phục hoàn toàn trong một sớm một chiều.
Thứ nhất, một khối lượng lớn dự án mới được khởi công từ giữa năm 2025, trong đó nhiều dự án thuộc Chương trình phục hồi và đầu tư hạ tầng chiến lược cần thời gian hoàn thiện thủ tục và thiết kế kỹ thuật. Đó là những khâu mang tính bắt buộc, nên dù có “chạy hết tốc lực”, vẫn khó rút ngắn được thời gian nếu không có cải cách mạnh mẽ về quy trình.
Thứ hai, các nút thắt cố hữu về mặt bằng, định giá đất, thẩm định, đấu thầu vẫn là những điểm nghẽn hệ thống. Một khi thể chế chưa được khai thông hoàn toàn, thì năng lực hành động của địa phương, dù có quyết tâm đến mấy, cũng vẫn bị giới hạn.
Thứ ba, tác động dây chuyền giữa các dự án trọng điểm quốc gia như đường cao tốc Bắc - Nam, sân bay Long Thành, các tuyến vành đai đô thị… khiến chỉ cần một khâu chậm, cả chuỗi đầu tư liên kết sẽ bị ảnh hưởng. Những dự án này vừa là “đầu tàu” vừa là “thước đo” năng lực điều hành, nên dù có nỗ lực cao, vẫn phải đặt ưu tiên cho chất lượng và tính an toàn dài hạn.
Tuy nhiên, điểm rất đáng mừng là khí thế và tinh thần trách nhiệm của hệ thống chính trị đã thay đổi rõ rệt. Nếu như trước đây, giải ngân thường là “cuối năm mới vội”, thì nay nhiều địa phương coi đó là nhiệm vụ chính trị thường xuyên, gắn với danh dự và uy tín của người đứng đầu. Nhiều nơi đã công khai tỷ lệ giải ngân hằng tháng, tạo nên một cuộc đua lành mạnh về hiệu quả điều hành.
Theo tôi, 100% là mục tiêu hành động hơn là mục tiêu tuyệt đối, nhưng chính nhờ mục tiêu cao ấy mà chúng ta có thể đạt 80 - 90%, thậm chí cao hơn - một con số rất đáng ghi nhận trong bối cảnh hiện nay. Quan trọng hơn, qua “cuộc chạy nước rút” này, toàn bộ hệ thống đang học cách phối hợp tốt hơn, hành động nhanh hơn và chịu trách nhiệm rõ hơn.
Dự kiến, khả năng cân đối vốn ngân sách cho Kế hoạch Đầu tư công trung hạn giai đoạn 2026 - 2030 khoảng 8,31 triệu tỷ đồng. Đây là giai đoạn nền kinh tế sẽ bứt phá với tăng trưởng hai con số, mà khởi đầu là năm 2026, với mục tiêu đang được dự thảo là tăng trưởng từ 10% trở lên. Ông có khuyến nghị gì để đầu tư công thực sự là đòn bẩy thúc đẩy tăng trưởng?
- Muốn đầu tư công trở thành đòn bẩy thật sự của tăng trưởng, chúng ta phải chuyển từ tư duy “giải ngân vốn” sang tư duy “điều phối phát triển”. Điều này đòi hỏi thể chế, tổ chức và con người cùng được thiết kế lại theo năm định hướng lớn:
Thứ nhất, chọn đúng “bệ phóng” đầu tư. Vốn công phải tập trung vào hạ tầng tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh như: logistics xuyên vùng, năng lượng truyền tải, hạ tầng số - dữ liệu dùng chung, và các đô thị động lực gắn phát triển TOD để thu hồi giá trị đất tái đầu tư.
Thứ hai, chuyển từ quản lý dự án sang quản trị danh mục đầu tư công. Chỉ bố trí vốn cho các dự án “chín muồi”, có hồ sơ đầy đủ và đánh giá hiệu quả đầu ra. Cần thiết lập Văn phòng Quản lý Dự án quốc gia (PMO quốc gia) và bảng điều hành thời gian thực (dashboard) để theo dõi tiến độ, chi phí và kết quả của từng dự án, đồng thời tạo cạnh tranh lành mạnh giữa các địa phương.
Thứ ba, dùng đồng vốn công để kéo đồng vốn tư. Nguồn ngân sách nên làm “vốn mồi” cho các dự án PPP, quỹ hạ tầng hoặc trái phiếu đô thị, qua đó huy động các nguồn lực xã hội, đặc biệt từ bảo hiểm, quỹ hưu trí và nhà đầu tư xanh.
Thứ tư, trao quyền đi đôi với kỷ luật và trách nhiệm. Người đứng đầu phải được quyền điều chỉnh danh mục trong phạm vi kế hoạch vốn, nhưng đồng thời chịu đánh giá công khai bằng kết quả: tỷ lệ giải ngân, chất lượng công trình và mức độ hài lòng của người dân.
Thứ năm, đầu tư cho năng suất – chứ không chỉ tăng tổng cầu. Mỗi đồng vốn công cần tạo thêm giá trị cho sản xuất, đổi mới công nghệ, và nâng năng suất lao động. Cần áp dụng nguyên tắc “đánh giá sau đầu tư” để học hỏi và cải tiến liên tục.
Xin cảm ơn ông!


![Loạt bài: Mở "cánh cửa" kinh tế số để không ai bị bỏ lại phía sau [Kỳ cuối] Chủ tịch Hội Thanh niên khuyết tật Việt Nam: Công nghệ mở ra kỷ nguyên bình đẳng mới cho người yếu thế](https://resource.kinhtedothi.vn/resources2025/1/users/104/avata-bai-4-1761833398.jpg?w=480&h=320&q=80)

![[Loạt bài] Mở "cánh cửa" số để không ai bị bỏ lại phía sau Kỳ 2: Điểm tựa, bệ đỡ vững chắc cho thanh niên trong hành trình vươn lên](https://resource.kinhtedothi.vn/resources2025/1/users/104/avata-b2-1761826232.jpg?w=480&h=320&q=80)

