Khi Suntory PepsiCo sản xuất chai nước đầu tiên tại Việt Nam năm 2022 làm từ 100% nhựa tái sinh, đó không chỉ là một dấu mốc về công nghệ. Bởi ngay năm sau đó (2023), công ty đã cắt giảm khoảng 5.800 tấn nhựa, đồng nghĩa với 23.000 tấn khí thải nhà kính được loại bỏ.
“Phát triển bền vững là cốt lõi trong mọi hoạt động của chúng tôi. Chúng tôi muốn mang lại những giá trị tích cực cho cộng đồng và cùng xây dựng một Việt Nam xanh hơn”, ông Ashish Joshi Tổng Giám đốc Suntory PepsiCo Việt Nam khẳng định.
Đây là lời hồi đáp lại nhu cầu ngày càng rõ rệt từ phía người tiêu dùng Việt Nam đòi hỏi sản phẩm ngày càng chất lượng, thân thiện với môi trường; đồng thời nằm trong nỗ lực hưởng ứng cam kết mạnh mẽ của Việt Nam về Net Zero.
Tháng 11/2021, khi Thủ tướng Phạm Minh Chính tuyên bố tại Hội nghị COP26 rằng Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Với một quốc gia đang phát triển, đây là một cam kết lớn.
“Cam kết này mở ra cơ hội hợp tác, tiếp cận công nghệ và tài chính xanh, thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững, đồng thời bảo đảm mục tiêu phát triển bao trùm”, bà Vũ Thị Quỳnh Hoa, Giám đốc Quốc gia Oxfam tại Việt Nam, nhận định.
Từ đó, Việt Nam đã triển khai hàng loạt bước đi: thiết lập quan hệ Đối tác chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP) với G7 và EU cuối năm 2022; công bố quan hệ Đối tác kinh tế số - kinh tế xanh với Singapore tháng 2/2023; ký tuyên bố chung về Đối tác chiến lược xanh với Đan Mạch cuối 2023.
Những cam kết này “mở khóa” cơ chế chính sách mới, đồng thời tạo điều kiện để các sáng kiến quốc tế tiếp cận, thử nghiệm tại Việt Nam.
Trong “cuộc chiến” chống rác thải nhựa, nổi bật lên hai công cụ chính sách mới: EPR (Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất) và DRS (Hệ thống đặt cọc - hoàn trả).
Theo đó, kể từ 1/1/2024, các nhà sản xuất, nhập khẩu sản phẩm dầu nhớt, pin, ắc quy, săm lốp và các loại bao bì thương mại phải thực hiện tái chế hoặc đóng phí hỗ trợ hoạt động tái chế chất thải. Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) được quy định tại Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 và Nghị định số 08/2022/NÐ-CP ngày 10/1/2022 của Chính phủ.
Ý tưởng cốt lõi của khung chính sách này là doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm với “vòng đời” sản phẩm của mình, từ sản xuất đến khi thải bỏ. Đây là công cụ giúp giảm áp lực ngân sách nhà nước, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp thiết kế bao bì bền vững hơn.
Song song, Việt Nam cũng đang hợp tác với Na Uy để thử nghiệm hệ thống đặt cọc hoàn trả (Deposit Return System - DRS). Theo đó, người tiêu dùng trả thêm một khoản nhỏ khi mua chai nước, lon nước ngọt…, và nhận lại khi trả vỏ.
Mô hình này đã thành công ở Na Uy, nơi đạt tỷ lệ thu hồi 92,3% chai nhựa và lon nhôm. Tại Việt Nam, báo cáo nghiên cứu của Eunomia Environmental Research & Consulting ước tính nếu tiền cọc dao động 1.000 - 2.000 đồng, tỷ lệ thu gom có thể đạt 80% - 90%.
“Chúng tôi đang phối hợp chặt chẽ với UNDP và các nhà chức trách để thử nghiệm DRS với chai, lọ tại Việt Nam” - bà Hilde Solbakken, Đại sứ Na Uy, cho biết.
Theo báo cáo, DRS có thể giúp Việt Nam tái chế thêm 21.000 - 77.000 tấn bao bì đồ uống mỗi năm, giảm khoảng 265.000 tấn CO₂ tương đương, đồng thời tạo 6.400 việc làm trong thu gom, phân loại và quản trị. Lợi ích gián tiếp từ giảm phát thải và ô nhiễm có thể tiết kiệm khoảng 1.400 tỷ đồng mỗi năm.
Phía sau những con số đầy kỳ vọng vẫn còn những thách thức hiện hữu.
Chị Lan, một lao động nhập cư hơn 10 năm gắn bó với nghề nhặt ve chai ở Hà Nội, chia sẻ: “Mỗi ngày tôi đẩy xe rong ruổi cả chục cây số, gom từng chai lọ nhựa. Nếu sau này có công ty thu gom chính thức thì chúng tôi biết làm gì để sống?”.
Hiện nay, Việt Nam có hàng chục nghìn lao động như chị Lan, phần lớn là phụ nữ nhập cư, đang đóng vai trò quan trọng trong chuỗi tái chế. Thế nhưng, họ phải đối mặt với điều kiện làm việc độc hại, thiếu bảo hộ, không bảo hiểm xã hội, và rủi ro mất việc khi các hệ thống thu gom chính thức ra đời.
“Những sáng kiến mới như EPR hay DRS nếu chỉ tập trung vào mắt xích chính thức sẽ dễ bỏ lại nhóm lao động yếu thế này” - bà Hoa (Oxfam) lưu ý.
Ở phía doanh nghiệp, bài toán cũng không đơn giản, bởi để làm ra một sản phẩm “xanh” không hề đơn giản”.
Suntory PepsiCo - một thành viên sáng lập ProVietnam - tổ chức tái chế bao bì do các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) thành lập - nhận thấy hạ tầng thu gom, tái chế tại Việt Nam chưa phát triển đầy đủ, gây khó khăn để mở rộng quy mô bao bì bền vững.
ông Ashish Joshi cho biết công ty đã đối mặt với thách thức từ việc tìm nguồn nhựa tái sinh (rPET) đủ tiêu chuẩn trong nước, cho tới việc xử lý các quy định pháp lý còn thiếu rõ ràng. Quá trình này đòi hỏi nhiều thử nghiệm, dự án thí điểm và điều chỉnh liên tục để vừa đảm bảo an toàn thực phẩm, vừa duy trì tính bền vững.
Trong khi đó, đại diện Unilever Việt Nam chỉ ra rằng ưu đãi cho việc sử dụng nhựa tái chế vẫn còn hạn chế, khiến thị trường tuần hoàn khó phát triển mạnh.
“Khung chính sách EPR (trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất) hiện khá cứng nhắc, yêu cầu báo cáo phức tạp, và thiếu minh bạch về cách tái đầu tư nguồn quỹ. Cơ sở hạ tầng phân loại rác thải tại nguồn vẫn yếu, trong khi vai trò của đội ngũ thu gom phi chính thức chưa được công nhận và hỗ trợ đúng mức”, đại diện này cho biết.
Trở lại câu chuyện chai nhựa, ông Ashish Joshi cho rằng trong hành trình phát triển bền vững, không một doanh nghiệp nào có thể đi một mình. Bởi khi hệ thống thu gom và tái chế của Việt Nam vẫn còn đang hoàn thiện, cần sự chung tay giữa nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng mới tạo được thay đổi thiết thực - từ khâu thiết kế sản phẩm đến tái chế và tái sử dụng.
Các doanh nghiệp đầu ngành như Unilever, Nestlé và FrieslandCampina cũng đang tăng cường hợp tác với các nhà tái chế và hiệp hội ngành hàng để xây dựng hệ thống thu gom tốt hơn, nâng cao chất lượng nguyên liệu tái chế và truyền thông đến người tiêu dùng.
Một ví dụ điển hình là hợp tác giữa Unilever Việt Nam và Duy Tân Recycling, thu gom và xử lý hơn 15.000 tấn nhựa phế thải trong vòng hai năm 2024-2025.
Sáng kiến này không chỉ tạo ra hạt nhựa tái chế đạt chuẩn cho bao bì, mà còn cải thiện điều kiện làm việc cho đội ngũ thu gom, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về phân loại rác tại nguồn.
Bên cạnh đó, Suntory PepsiCo còn hỗ trợ đội ngũ ve chai, thu gom rác thải phi chính thức - một mắt xích quan trọng nhưng thường bị bỏ quên trong hệ sinh thái tuần hoàn, thông qua đồng hành cùng cộng đồng qua các chương trình giáo dục và hỗ trợ những người thu gom phế liệu - những “mắt xích thầm lặng” nhưng quan trọng trong chuỗi tái chế.
“Chúng tôi chủ động đầu tư nghiên cứu, thử nghiệm giải pháp tái chế tại địa phương, cũng như hỗ trợ đào tạo người tiêu dùng và lực lượng thu gom để đảm bảo chất lượng nhựa tái chế” - ông Ashish Joshi cho biết.
Dù doanh nghiệp nỗ lực, chính sách vẫn là “đòn bẩy” then chốt. Các công ty này khuyến nghị Nhà nước có thêm cơ chế khuyến khích, tiêu chuẩn rõ ràng cho những người tiên phong. Đây cũng chính là thông điệp được ProVietnam nhấn mạnh trong các cuộc đối thoại chính sách gần đây.
Theo đại diện Oxfam, cần gắn các tiêu chuẩn xanh với cơ chế chia sẻ trách nhiệm công bằng giữa các bên trong chuỗi giá trị để biến chúng thành thành động lực thay vì rào cản.
“Đối với doanh nghiệp, cần áp dụng song song giải pháp “đẩy” (ví dụ tiêu chuẩn bắt buộc) và giải pháp “kéo” như hỗ trợ kỹ thuật, tiếp cận tài chính xanh, cơ hội xây dựng thương hiệu bền vững” - bà Vũ Thị Quỳnh Hoa gợi ý.
Đại diện Oxfam tại Việt Nam khuyến nghị, các cơ chế kết nối hiệu quả giữa doanh nghiệp - cộng đồng - hợp tác xã - tổ chức xã hội trong các sáng kiến như EPR và DRS, khi được hỗ trợ bởi chính sách phù hợp, sẽ vừa bảo đảm yếu tố kinh tế, vừa bảo đảm yếu tố xã hội.
“Đây sẽ là đòn bẩy quan trọng để thúc đẩy kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, đồng thời thúc đẩy công bằng xã hội và bình đẳng giới trong tiến trình chuyển đổi xanh”.
Nghe phong thanh về “máy đổi chai lấy tiền” sắp xuất hiện ở siêu thị, chị Lan cảm thấy bối rối. Một mặt, chị vừa hy vọng sẽ dễ bán chai với giá cao hơn, vừa lo sợ mình không còn đất sống. “Nếu có chính sách cho tụi tôi tham gia làm ở các điểm thu gom, hay được đào tạo nghề, thì tôi cũng yên tâm hơn,” chị nói.
Cam kết Net Zero của Việt Nam không nằm ngoài xu thế “xanh hóa” mà các quốc gia hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới cần bắt kịp.
Hành trình đó không chỉ được đo bằng số tấn CO₂ cắt giảm hay số nhà máy tái chế mới mọc lên, mà còn là khả năng đưa mọi người dân cùng tham gia vào một nền kinh tế tuần hoàn, nơi không ai bị bỏ lại phía sau.
Bài 1: Hạt gạo vươn ra thế giới
Bài 2: Việt Nam hội nhập toàn cầu: Từ “ngoại giao mượn áo” tới đối tác tin cậy trên trường quốc tế
Bài 4 (Bài cuối): Độc lập và hội nhập: thế cân bằng Việt Nam






