Trong ngày hôm nay 31/7, nhà trường sẽ công bố chính thức. Đây là bảng xét tuyển của trường.
STT | Mã ngành/nhóm ngành | Tên ngành/nhóm ngành | Chỉ tiêu | Điểm trúng tuyển | Điểm tiêu chí phụ |
01 | 51140201 | Giáo dục mầm non | 180 | 29,58 | 99 |
02 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | 180 | 25,5 | 97 |
03 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | 21 | 26,25 | 99 |
04 | 51140209 | Sư phạm Toán học | 100 | 14,67 | 98 |
05 | 51140210 | Sư phạm Tin học | 21 | 17,75 | 99 |
06 | 51140211 | Sư phạm Vật lí | 28 | 20 | 98 |
07 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | 28 | 19,5 | 89 |
08 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | 28 | 15 | 98 |
09 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | 40 | 26,5 | 98 |
10 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | 21 | 16,5 | 99 |
11 | 51140219 | Sư phạm Địa lý | 21 | 17,42 | 97 |
12 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | 20 |
|
|
13 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 20 |
|
|
14 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20 | 27,67 | 95 |
15 | 52140114 | Quản lý Giáo dục | 28 | 21 | 93 |
16 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | 90 | 36,75 | 99 |
17 | 52140202 | Giáo dục Tiểu học | 90 | 29,42 | 99 |
18 | 52140203 | Giáo dục Đặc biệt | 28 |
|
|
19 | 52140204 | Giáo dục Công dân | 28 | 26 | 97 |
20 | 52140209 | Sư phạm Toán học (ĐH) | 50 | 25,75 | 99 |
21 | 52140211 | Sư phạm Vật lý (ĐH) | 50 | 28,67 | 96 |
22 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 50 | 21,92 | 99 |
23 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử (ĐH) | 40 | 20,17 | 95 |
24 | 52220113 | Việt Nam học | 28 | 21,42 | 95 |
25 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 42 | 28,5 | 96 |
26 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 60 | 26,17 | 98 |
27 | 52310201 | Chính trị học | 28 | 22 | 99 |
28 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 28 | 20 | 97 |
29 | 52380101 | Luật | 28 | 21,25 | 99 |
30 | 52460112 | Toán ứng dụng | 28 | 26,17 | 96 |
31 | 52480201 | Công nghệ thông tin (ĐH) | 28 | 18,92 | 96 |
32 | 52760101 | Công tác xã hội | 28 | 20,92 | 99 |