ưới đây là thông tin chi tiết về chỉ tiêu đào tạo các ngành của trường:
Tên trường. Ngành học. | Ký hiệu trường | Mã ngành đào tạo | Khối thi | Tổng chỉ tiêu |
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI | SPH |
|
| 2.760 |
- SP Toán học |
| D140209 | A,A1 | 190 |
- SP Tin học |
| D140210 | A,A1 | 65 |
- SP Vật lý |
| D140211 | A,A1 | 115 |
- SP Hoá học |
| D140212 | A | 115 |
- SP Sinh học |
| D140213 | A,B | 105 |
- SP Kĩ thuật công nghiệp |
| D140214 | A,A1 | 110 |
- SP Ngữ văn |
| D140217 | C,D1,2,3 | 160 |
- SP Lịch sử |
| D140218 | C,D1,2,3 | 90 |
- SP Địa lý |
| D140219 | A,C | 110 |
- Tâm lý học giáo dục |
| D310403 | A,B,D1,2,3 | 40 |
- Giáo dục chính trị |
| D140205 | C,D1,2,3 | 100 |
- Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
| D140208 | A,C | 150 |
- Giáo dục công dân |
| D140204 | C,D1,2,3 | 70 |
- SP Tiếng Anh |
| D140231 | D1 | 60 |
- SP Tiếng Pháp |
| D140233 | D3 | 40 |
- SP Âm nhạc |
| D140221 | N | 40 |
- SP Mĩ thuật |
| D140222 | H | 40 |
- Giáo dục Thể chất |
| D140206 | T | 70 |
- Giáo dục Mầm non |
| D140201 | M,D1 | 70 |
- Giáo dục Tiểu học |
| D140202 | A1,D1,2,3 | 70 |
- Giáo dục Đặc biệt |
| D140203 | C, D1 | 40 |
- Quản lí giáo dục |
| D140114 | A,C,D1 | 45 |
- Chính trị học (SP Triết học) |
| D310201 | A,B,C,D1,2,3 | 50 |
Các ngành đào tạo ngoài sư phạm: |
|
|
| 490 |
a. Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
| 430 |
- Công nghệ thông tin |
| D480201 | A,A1 | 80 |
- Toán học |
| D460101 | A,A1 | 40 |
- Sinh học |
| D420101 | A,B | 40 |
- Việt Nam học |
| D220113 | C,D1 | 80 |
- Công tác xã hội |
| D760101 | C,D1 | 100 |
- Văn học |
| D550330 | C,D1,2,3 | 50 |
- Tâm lý học |
| D310401 | A,B,D1,2,3 | 40 |
b. Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
| 60 |
- Công nghệ thiết bị trường học |
| C510504 | A,A1,B | 60 |