Tránh “bẫy thể chế thu nhập trung bình”
Báo cáo cập nhật đánh giá quốc gia của Nhóm Ngân hàng Thế giới, “Để Việt Nam tươi sắc đào xuân? Cải cách thể chế hướng tới thực thi hiệu quả” chỉ ra rằng, mô hình tăng trưởng truyền thống của Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức lớn do đại dịch Covid-19, toàn cầu hóa chững lại, và nguy cơ quốc gia ngày càng dễ tổn thương đối với những cú sốc bên ngoài, đặc biệt với rủi ro khí hậu. Sau khi xác định một loạt những ứng phó chính sách và ưu tiên cải cách, phần nhiều trong đó không phải là mới, báo cáo nhận định rằng thể chế hiện đại, có tính thích ứng sẽ là chìa khóa để đảm bảo thành công.
“GDP theo đầu người của Việt Nam đã tăng gấp 5 lần sau 3 thập kỷ qua, trong khi thể chế của quốc gia chưa thích ứng với tốc độ thay đổi đó, kể từ thời kỳ Đổi mới vào cuối thập kỷ 1980,” theo lời của bà Carolyn Turk - Giám đốc Quốc gia WB tại Việt Nam. Cải cách thể chế đồng bộ có thể giúp quốc gia tránh bẫy thu nhập trung bình, qua nâng cao hiệu quả ứng phó với những thách thức mới và phức tạp phát sinh trong nước và trên toàn cầu.
Báo cáo của WB đã đưa ra các tín hiệu tích cực cho thấy tốc độ cải cách thể chế ở Việt Nam đang tăng tốc trong những năm gần đây. Dù vậy, phân tích cũng cho thấy kết quả thực thi chưa đồng đều trên các lĩnh vực trong thập kỷ vừa qua. Việt Nam đã triển khai thực hiện rất hiệu quả những ưu tiên về mở cửa thương mại, chuyển đổi số và hòa nhập xã hội, nhưng Việt Nam chưa đạt được tiến triển nhiều trong triển khai những ưu tiên khác như tăng trưởng xanh, ổn định tài chính và tài chính toàn diện và nâng cấp hạ tầng.
Tín hiệu thị trường cũng không rõ ràng khi giá tài nguyên được trợ giá đang khuyến khích các hành vi thiếu trách nhiệm - ví dụ như trong lĩnh vực sử dụng nước. Vi phạm quy định pháp luật (như trong sử dụng đất và hoạt động khai thác cát trái phép) không phải lúc nào cũng chịu chế tài. Quy trình còn hạn chế về sự tham gia, như chất lượng số liệu thống kê yếu và hệ thống báo cáo còn chưa phong phú…
WB cho rằng, thể chế có thể sẽ trở thành trở ngại lớn để Việt Nam hiện thực hóa khát vọng trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045. Nhóm chuyên gia của WB dẫn ví dụ rõ nét được Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính chỉ ra tháng 4/2022, là mới chỉ có 7 trong số 111 quy hoạch (quốc gia, ngành, vùng và tỉnh) được phê duyệt kể từ khi ban hành Luật Quy hoạch vào cuối năm 2017. Lời kêu gọi đẩy nhanh đổi mới hệ thống quy hoạch quốc gia của Thủ tướng Phạm Minh Chính là khá tương đồng với kinh nghiệm lịch sử của Hàn Quốc, quốc gia đã tiến hành những cải cách thể chế lớn khi bước vào cùng giai đoạn phát triển kinh tế như Việt Nam ngày nay.
Báo cáo của WB cảnh báo, Việt Nam có nguy cơ rơi vào “bẫy thể chế thu nhập trung bình” nếu không đẩy nhanh tốc độ cải cách. Điều này có thể được chứng thực thêm bằng việc so sánh đã được thực hiện trước đó giữa Hàn Quốc và Thái Lan. Các quỹ đạo tăng trưởng khác nhau của hai nước này có thể được giải thích phần lớn bởi chất lượng của các thể chế của họ trong 25 năm qua. Nếu Hàn Quốc cải thiện thể chế một cách rõ rệt, thì Thái Lan lại ghi nhận sự suy thoái rõ rệt. Kinh nghiệm của Hàn Quốc cho thấy, đây có thể là thời cơ để Việt Nam cải cách thể chế mạnh dạn hơn.
5 cải cách thể chế để thực thi hiệu quả
Việt Nam có khát vọng trở thành nền kinh tế có thu nhập trung bình cao vào năm 2035, và đạt mức thu nhập cao vào năm 2045. Để thực hiện khát vọng cao đẹp này, Việt Nam không chỉ cần xác định đúng những ưu tiên phát triển trong bối cảnh đứng trước nhiều thách thức phức tạp mới phát sinh trong nước và toàn cầu, mà còn cần phải cải cách thể chế để có thể thực thi những ưu tiên của đất nước một cách hiệu quả.
Báo cáo cập nhật đánh giá quốc gia 2021 đã xác định 6 ưu tiên phát triển, sẽ giúp đất nước không chỉ chèo lái vượt qua được thời kỳ hậu đại dịch, mà còn đạt được hiệu quả cao hơn trong việc sử dụng vốn của mình.
Theo đó, ưu tiên số 1: Thích ứng với quá trình toàn cầu hóa chậm lại bằng cách tập trung vào nâng cao giá trị gia tăng của hàng xuất khẩu và đẩy mạnh thương mại dịch vụ;
Ưu tiên số 2: Tăng tốc số hóa nền kinh tế; Ưu tiên số 3: Chuyển từ “tăng trưởng bằng mọi giá” sang “xây dựng nền kinh tế xanh và bền vững”; Ưu tiên số 4: Tăng cường cơ sở hạ tầng bằng cách cải thiện chất lượng chi tiêu công và gia tăng các giải pháp thu hút khu vực tư nhân; Ưu tiên số 5: Cân bằng sự ổn định của ngành ngân hàng với việc mở rộng tài chính toàn diện và phát triển thị trường vốn về chiều sâu; Ưu tiên số 6: Chuyển từ các nỗ lực giảm nghèo từng phần sang một chương trình bảo trợ xã hội trên toàn quốc.
Những ưu tiên này nhằm giúp Việt Nam hồi phục tốt hơn sau đại dịch Covid-19, bằng cách nhấn mạnh hơn sự cần thiết của việc thích ứng với “bình thường mới”. Những thích ứng này không chỉ yêu cầu phải đối phó với những rủi ro tăng cao, như bất ổn tài chính và tài khóa hoặc bất bình đẳng gia tăng, mà còn phải nắm bắt cơ hội mới xuất hiện từ chuỗi giá trị toàn cầu đã thay đổi hoặc từ sự tăng tốc của chương trình tăng trưởng xanh và chuyển đổi số. Những ưu tiên này là cấp thiết cho một quá trình chuyển đổi mạnh mẽ từ vị trí là nước có thu nhập trung bình sang thu nhập cao.
Do những ưu tiên này sẽ chỉ tạo ra sự khác biệt nếu chúng được thực hiện đúng cách. Chính vì vậy, báo cáo đã đề xuất một nền tảng gồm 5 cải cách thể chế nhằm giúp Chính phủ phát triển tầm nhìn, năng lực và động lực tốt hơn, là những yếu tố quyết định để thực hiện hiệu quả. 5 nền tảng cải cách thể chế để thực thi hiệu quả là: Khung định chế vững chắc; Thủ tục hành chính tinh giản; Công cụ thị trường thông minh; Tăng cường hiệu lực thực thi; Quy trình có sự tham gia/tham vấn.
Do những thay đổi quan trọng trong bối cảnh toàn cầu và việc phải chuyển đổi mô hình tăng trưởng của đất nước theo hướng hiệu quả hơn, trong giai đoạn phát triển kinh tế tiếp theo việc tập trung vào khả năng thích ứng có thể trở nên cấp thiết hơn. Khả năng thích ứng như vậy sẽ giúp Việt Nam không chỉ giải quyết những thách thức mới phát sinh từ cuộc khủng hoảng Covid-19, mà còn thực hiện được các ưu tiên phát triển của mình nhanh và tốt hơn.