STT |
Tỉnh |
Trạm |
Nhiệt độ
|
1 |
Lai Châu |
Tam Đường |
8,2 |
2 |
Điện Biên |
Điện Biên |
14,2 |
3 |
Sơn La |
Sơn La Mộc Châu |
8,7 5,7 |
4 |
Hòa Bình |
Hòa Bình Mai Châu |
10,2 10,8 |
5 |
Lào Cai |
Lào Cai Sapa |
11,3 4,6 |
6 |
Yên Bái |
Yên Bái |
10,2 |
7 |
Hà Giang |
Hà Giang Đồng Văn |
11,1 5,0 |
8 |
Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
11,5 |
9 |
Bắc Kạn |
Bắc Kạn |
9,5 |
10 |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
8,8 |
11 |
Phú Thọ |
Việt Trì |
10,3 |
12 |
Vĩnh Phúc |
Vĩnh Yên Tam Đảo |
9,9 7,0 |
13 |
Cao Bằng |
Cao Bằng Trùng Khánh |
8,2 4,6 |
14 |
Lạng Sơn |
Lạng Sơn Mẫu Sơn |
6,0 0,5 |
15 |
Quảng Ninh |
Bãi Cháy |
9,0 |
16 |
Hải Phòng |
Phủ Liễn |
9,7 |
17 |
Bắc Giang |
Bắc Giang Sơn Động |
8,2 8,0 |
18 |
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
9,1 |
19 |
Hà Nội |
Hà Đông |
9,7 |
20 |
Hải Dương |
Hải Dương |
8,9 |
21 |
Hưng Yên |
Hưng Yên |
9,5 |
22 |
Nam Định |
Nam Định |
9,9 |
23 |
Hà Nam |
Phủ Lý |
10,1 |
24 |
Ninh Bình |
Ninh Bình Cúc Phương |
10,4 9,2 |
25 |
Thái Bình |
Thái Bình |
10,0 |
26 |
Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
10,8 |
27 |
Nghệ An |
Vinh |
12,9 |
28 |
Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
12,9 |