STT |
Tỉnh |
Trạm |
Nhiệt độ
|
1 |
Lai Châu |
Tam Đường |
8,0 |
2 |
Điện Biên |
Điện Biên |
15,0 |
3 |
Sơn La |
Sơn La Mộc Châu |
9,4 6,3 |
4 |
Hòa Bình |
Hòa Bình Mai Châu |
11,8 11,6 |
5 |
Lào Cai |
Lào Cai Sapa |
12,3 4,8 |
6 |
Yên Bái |
Yên Bái |
11,8 |
7 |
Hà Giang |
Hà Giang Đồng Văn |
11,4 5,6 |
8 |
Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
12,0 |
9 |
Bắc Kạn |
Bắc Kạn |
10,7 |
10 |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
10,8 |
11 |
Phú Thọ |
Việt Trì |
11,2 |
12 |
Vĩnh Phúc |
Vĩnh Yên Tam Đảo |
11,7 8,9 |
13 |
Cao Bằng |
Cao Bằng Trùng Khánh |
9,0 6,9 |
14 |
Lạng Sơn |
Lạng Sơn Mẫu Sơn |
7,6 7,6 |
15 |
Quảng Ninh |
Bãi Cháy |
10,9 |
16 |
Hải Phòng |
Phủ Liễn |
10,2 |
17 |
Bắc Giang |
Bắc Giang Sơn Động |
11,0 10,0 |
18 |
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
11,0 |
19 |
Hà Nội |
Hà Đông |
11,2 |
20 |
Hải Dương |
Hải Dương |
10,8 |
21 |
Hưng Yên |
Hưng Yên |
11,1 |
22 |
Nam Định |
Nam Định |
11,4 |
23 |
Hà Nam |
Phủ Lý |
11,5 |
24 |
Ninh Bình |
Ninh Bình Cúc Phương |
11,0 10,6 |
25 |
Thái Bình |
Thái Bình |
11,0 |
26 |
Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
12,1 |
27 |
Nghệ An |
Vinh |
13,0 |
28 |
Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
13,2 |