Chuyển hướng xanh - xu thế không thể tránh
Một số quốc gia phát triển đã nhanh chóng chuyển hướng và kết hợp những giá trị quan trọng này vào khuôn khổ kinh tế và xã hội. Trong khi đó, nhiều nền kinh tế đang phát triển ở châu Á đang phải nỗ lực bắt kịp để tránh nguy cơ bị bỏ lại phía sau.
Theo SCMP, nhiều quốc gia châu Á hiện áp dụng các quy định về phát thải carbon tương đối nhẹ so với các tiêu chuẩn khắt khe ở những quốc gia phương Tây, khiến châu Á nhìn chung trở nên hấp dẫn hơn đối với các ngành sản xuất đang tìm kiếm chi phí vận hành tiết kiệm, bao gồm cả những ngành liên quan đến tuân thủ môi trường.
Trong khi đó, thế giới phát triển đang ưu tiên các hiệp định khí hậu quốc tế và chính sách môi trường nghiêm ngặt hơn, chẳng hạn như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu, để ngăn chặn hoạt động sản xuất sử dụng nhiều carbon.
Các nước châu Á không thể tuân thủ các quy định này có thể gặp khó khăn khi tham gia thương mại quốc tế. Mặt khác, điều này có thể cản trở tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội và quỹ đạo kinh tế.
Ấn Độ, Indonesia, Việt Nam và Bangladesh đã tăng cường đáng kể hoạt động sản xuất trong những năm qua, đặc biệt là trong các lĩnh vực như dệt may, điện tử, ô tô và các ngành công nghiệp nặng như thép và xi măng, những lĩnh vực sử dụng nhiều lao động và năng lượng.
Bangladesh là ví dụ điển hình về một quốc gia châu Á phải giải quyết những khoảng trống về tính bền vững để duy trì vị thế là đối tác thương mại hấp dẫn, đặc biệt là với EU, một thị trường quan trọng đối với quốc gia Nam Á. Năm ngoái, khối lượng nhập khẩu quần áo của EU từ Bangladesh đã vượt quá khối lượng nhập khẩu từ Trung Quốc. Bangladesh lần đầu tiên trở thành nước xuất khẩu hàng dệt kim hàng đầu ở EU.
Tuy nhiên, hoạt động này có thể chịu áp lực do CBAM, bao gồm thuế đánh vào hàng nhập khẩu tạo ra khí nhà kính trong quá trình sản xuất. Biện pháp này sẽ làm tăng chi phí bán hàng dệt may tại thị trường EU đối với các nhà xuất khẩu như Bangladesh vốn sẽ phải trả thuế liên quan đến lượng khí thải carbon.
Kể từ tháng 10 năm ngoái, CBAM đã bắt đầu được triển khai và dần mở rộng phạm vi áp dụng trong vài năm tới. Một số lĩnh vực nhất định bao gồm sắt, thép, xi măng, nhôm và điện. Tuy nhiên, phạm vi áp dụng đối với hàng hóa chịu thuế biên giới có thể sẽ được mở rộng dần sau khi được xem xét.
Mục tiêu cuối cùng của CBAM là bảo vệ các ngành công nghiệp EU khỏi sự cạnh tranh của các thực thể nước ngoài có mức độ ô nhiễm cao hơn và đảm bảo môi trường cạnh tranh cho các doanh nghiệp châu Âu. Các nhà xuất khẩu châu Á, giống như những nhà xuất khẩu từ Bangladesh, sẽ phải đối mặt với một thị trường khó khăn hơn trong bối cảnh nhu cầu đối với hàng hóa của họ ở EU có thể thấp hơn, đặc biệt nếu phải tăng giá để bù đắp thuế đối với lượng khí thải carbon liên quan.
Hệ quả là công nhân sản xuất ở các quốc gia xuất khẩu này có thể mất việc làm. Các nhà xuất khẩu hàng dệt may từ những nước đang phát triển ở châu Á cũng lo ngại EU có thể sử dụng thuế biên giới như một biện pháp bảo hộ, thách thức khả năng cạnh tranh của họ với các công ty châu Âu ngay cả khi họ tiếp tục thực hiện các sáng kiến giảm phát thải.
Để tránh chi phí đáng kể liên quan đến CBAM, các nước châu Á phải đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang năng lượng sạch vì việc sử dụng năng lượng góp phần đáng kể vào lượng khí thải trong sản xuất. Hướng tới mục tiêu xanh hơn, Bangladesh đang đặt mục tiêu sản xuất ít nhất 40% điện năng từ năng lượng tái tạo vào năm 2040.
Áp dụng AI, tận dụng năng lượng sạch
Indonesia khánh thành nhà máy điện mặt trời nổi lớn nhất Đông Nam Á như một phần của nỗ lực thúc đẩy xanh.
Do những hạn chế về đất đai và lưới điện, Bangladesh đang tập trung vào năng lượng mặt trời và năng lượng gió trên mái nhà, bên cạnh các giải pháp đo lường mạng và năng lượng tái tạo phi tập trung. Ngoài ra, việc giảm lượng khí thải từ hoạt động vận tải sẽ hỗ trợ sản xuất. Ví dụ, Bangladesh đang rút ngắn chuỗi cung ứng bằng cách sản xuất sợi trong nước để hợp lý hóa quy trình sản xuất.
Các nhà sản xuất châu Á muốn trở nên bền vững hơn cũng nên áp dụng ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo. Ví dụ: sử dụng AI và các thuật toán nâng cao để phân tích dữ liệu khách hàng như các lần mua hàng trước đó và xu hướng thời trang có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ hoàn trả và giảm thiểu lượng khí thải.
Một số quốc gia châu Á mới nổi có thể không có nguồn tài chính hoặc bí quyết kỹ thuật để triển khai và thúc đẩy việc sử dụng AI trong các ngành công nghiệp. Trong những trường hợp như vậy, các quốc gia cần cung cấp đào tạo nghề và khuyến khích giáo dục đại học để đảm bảo người lao động có thể sử dụng công nghệ tiên tiến đó.
Thách thức của việc tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường toàn cầu chặt chẽ hơn mang đến cho các thị trường châu Á mới nổi cơ hội đổi mới và thích ứng, thúc giục các quốc gia này tăng tốc chuyển đổi năng lượng sạch, hợp lý hóa chuỗi cung ứng và tận dụng công nghệ để sản xuất hiệu quả hơn.
Bằng cách áp dụng các hoạt động bền vững, tăng cường cơ sở hạ tầng công nghệ và kỹ thuật số cũng như thúc đẩy sự hợp tác trong toàn ngành, châu Á sẽ không chỉ tuân thủ nhu cầu quốc tế mà còn đảm bảo lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.